Bản dịch của từ Quintessenced trong tiếng Việt
Quintessenced

Quintessenced (Adjective)
Giảm đến mức tinh túy của nó; tinh túy.
Reduced to its quintessence quintessential.
The community center's program quintessenced local culture and traditions effectively.
Chương trình của trung tâm cộng đồng đã tinh túy hóa văn hóa địa phương.
The new policy did not quintessenced the needs of the community.
Chính sách mới không tinh túy hóa nhu cầu của cộng đồng.
Did the festival quintessenced the essence of our social values?
Liệu lễ hội có tinh túy hóa bản chất của các giá trị xã hội không?
Từ "quintessenced" là dạng quá khứ của động từ "quintessence", có nghĩa là chiết xuất tinh túy hoặc bản chất cốt lõi của một đối tượng. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh triết học và văn học để diễn tả sự tinh khiết hay tinh túy của một khái niệm. Trong ngôn ngữ Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ về từ "quintessenced", cả trong hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy theo vùng miền.
Từ "quintessenced" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "quinta essentia", có nghĩa là "thành phần thứ năm". Trong triết học cổ đại, người ta tin rằng mọi vật chất trên trái đất được cấu thành từ bốn yếu tố cơ bản: đất, nước, lửa và không khí, và "quinta essentia" đại diện cho yếu tố tinh khiết nhất, thường được coi như bản chất thuần khiết hoặc tinh hoa của một vật. Ngày nay, từ này được sử dụng để chỉ một chất hoặc phẩm chất tinh túy, được hiểu là sự tinh khiết và hoàn hảo trong ngữ cảnh hiện nay.
Từ "quintessenced" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, chủ yếu xuất hiện trong các văn bản học thuật và chuyên ngành. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến triết học hoặc mỹ học, để chỉ một trạng thái tinh túy hoặc bản chất cốt lõi của sự vật. Sự xuất hiện hạn chế của từ này khiến nó không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.