Bản dịch của từ Quirksome trong tiếng Việt
Quirksome

Quirksome (Adjective)
Đặc trưng bởi những điều kỳ quặc; kỳ quặc.
Characterized by quirks quirky.
Her quirksome personality makes her stand out in social gatherings.
Tính cách kỳ quặc của cô ấy khiến cô nổi bật trong các buổi gặp mặt.
Many people do not appreciate his quirksome behavior at parties.
Nhiều người không đánh giá cao hành vi kỳ quặc của anh ấy tại các bữa tiệc.
Is it true that his quirksome habits annoy others in social settings?
Có phải thói quen kỳ quặc của anh ấy làm phiền người khác trong các tình huống xã hội không?
Từ "quirksome" được sử dụng để miêu tả những đặc điểm kỳ quặc, độc đáo hoặc lập dị của một cá nhân hoặc sự vật, thường mang tính tích cực. Thuật ngữ này kết hợp giữa "quirk" (đặc điểm kỳ quặc) và hậu tố "-some" (hữu hình, có tính chất). Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "quirksome" được sử dụng tương tự, nhưng đôi khi có sự khác biệt nhỏ trong mức độ phổ biến; "quirksome" ít gặp hơn trong văn viết so với các từ đồng nghĩa khác.
Từ "quirksome" bắt nguồn từ gốc Latin "quircus", có nghĩa là "kỳ quặc". Trong tiếng Anh, từ này bắt đầu xuất hiện vào thời kỳ đầu thế kỷ 19, liên quan đến những đặc điểm, hành động hay tính cách khác lạ. Sự kết hợp giữa yếu tố "quirk" (thói quen kỳ lạ) và hậu tố "-some" nhấn mạnh tính chất này, phản ánh sự thú vị và độc đáo trong cách biểu đạt con người hoặc hiện tượng. Từ này hiện nay thường được sử dụng để mô tả những tính cách đặc biệt, gây ấn tượng trong các bối cảnh khác nhau.
Từ "quirksome" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường không xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật cũng như giao tiếp hàng ngày, mà chủ yếu được sử dụng trong văn viết sáng tạo hoặc văn chương, nhằm miêu tả những đặc điểm lạ lùng, độc đáo của con người hoặc sự vật. Một số tình huống phổ biến có thể thấy từ này là trong tác phẩm văn học hoặc khi mô tả những nhân vật đặc biệt trong phim ảnh.