Bản dịch của từ Quirky trong tiếng Việt
Quirky
Quirky (Adjective)
Her quirky sense of humor made her popular in social circles.
Tính hài hước lạ lùng của cô ấy khiến cô ấy được yêu thích trong các vòng xã hội.
He doesn't like to socialize with people who are too quirky.
Anh ấy không thích giao tiếp với những người quá kỳ quặc.
Is it considered quirky to wear mismatched socks to social events?
Có được xem là kỳ quặc khi mặc tất không đồng màu đến các sự kiện xã hội không?
Dạng tính từ của Quirky (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Quirky Kỳ quặc | Quirkier Quirkier | Quirkiest Kỳ quặc nhất |
Họ từ
Từ "quirky" được sử dụng để mô tả tính cách hoặc hành vi kỳ quặc, khác thường nhưng thường mang tính sáng tạo hoặc thú vị. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, "quirky" có thể được áp dụng nhiều hơn trong các sản phẩm văn hóa và nghệ thuật ở Mỹ. Từ này thường được dùng để chỉ những nét đặc trưng riêng biệt của cá nhân hoặc đối tượng nào đó, tạo nên sự hấp dẫn độc đáo.
Từ "quirky" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cho là bắt nguồn từ từ "quirk", có thể có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "quirke", nghĩa là "tật xấu" hoặc "điều kỳ quặc". Qua thời gian, "quirky" đã phát triển để chỉ những đặc điểm hoặc hành vi khác thường, độc đáo. Sự chuyển biến này phản ánh sự chấp nhận những khác biệt trong tính cách và phong cách, từ đó từ này được sử dụng phổ biến để mô tả sự cá tính trong xã hội hiện đại.
Từ "quirky" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi người thí sinh cần mô tả tính cách hoặc phong cách sáng tạo. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "quirky" thường được sử dụng để chỉ những điểm khác biệt, độc đáo trong cá tính, tài năng nghệ thuật, hoặc thiết kế sản phẩm. Từ này phản ánh sự sáng tạo và sự chấp nhận sự khác biệt, thường gặp trong các cuộc thảo luận về văn hóa, nghệ thuật, hoặc các xu hướng cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp