Bản dịch của từ Cute trong tiếng Việt

Cute

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cute (Adjective)

kjˈut
kjˈut
01

Hấp dẫn một cách xinh đẹp và đáng yêu.

Attractive in a pretty or endearing way.

Ví dụ

The cute puppy melted everyone's heart at the party.

Con chó con dễ thương đã làm tan chảy trái tim của mọi người tại bữa tiệc.

She wore a cute dress to the social gathering.

Cô ấy mặc chiếc váy dễ thương đến buổi tụ tập xã hội.

The cute baby giggled and played with the other children.

Đứa bé dễ thương cười toe toét và chơi với các em nhỏ khác.

02

Thông minh hay xảo quyệt, đặc biệt là theo cách tư lợi hoặc hời hợt.

Clever or cunning especially in a selfseeking or superficial way.

Ví dụ

She posted a cute selfie to get more likes on social media.

Cô ấy đăng một bức ảnh tự sướng dễ thương để có nhiều lượt thích trên mạng xã hội.

The cute puppy attracted many followers on the social platform.

Con chó con dễ thương thu hút nhiều người theo dõi trên nền tảng xã hội.

His cute jokes made everyone laugh at the social gathering.

Những câu đùa dễ thương của anh ấy khiến mọi người cười tại buổi tụ họp xã hội.

Dạng tính từ của Cute (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Cute

Dễ thương

Cuter

Dễ thương hơn

Cutest

Đáng yêu nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cute cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a person who is handsome or beautiful | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] I mean, every child is born so why do they need to care about whether they are good-looking or not [...]Trích: Describe a person who is handsome or beautiful | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Cute

Không có idiom phù hợp