Bản dịch của từ Cute trong tiếng Việt
Cute
Cute (Adjective)
Hấp dẫn một cách xinh đẹp và đáng yêu.
Attractive in a pretty or endearing way.
The cute puppy melted everyone's heart at the party.
Con chó con dễ thương đã làm tan chảy trái tim của mọi người tại bữa tiệc.
She wore a cute dress to the social gathering.
Cô ấy mặc chiếc váy dễ thương đến buổi tụ tập xã hội.
The cute baby giggled and played with the other children.
Đứa bé dễ thương cười toe toét và chơi với các em nhỏ khác.
Thông minh hay xảo quyệt, đặc biệt là theo cách tư lợi hoặc hời hợt.
Clever or cunning especially in a selfseeking or superficial way.
She posted a cute selfie to get more likes on social media.
Cô ấy đăng một bức ảnh tự sướng dễ thương để có nhiều lượt thích trên mạng xã hội.
The cute puppy attracted many followers on the social platform.
Con chó con dễ thương thu hút nhiều người theo dõi trên nền tảng xã hội.
His cute jokes made everyone laugh at the social gathering.
Những câu đùa dễ thương của anh ấy khiến mọi người cười tại buổi tụ họp xã hội.
Dạng tính từ của Cute (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Cute Dễ thương | Cuter Dễ thương hơn | Cutest Đáng yêu nhất |
Họ từ
Từ "cute" trong tiếng Anh thường được sử dụng để miêu tả sự dễ thương, đáng yêu, thông thường áp dụng cho trẻ em, động vật hoặc đồ vật có hình dáng nhỏ nhắn, thu hút. Trong ngữ cảnh văn hóa, "cute" còn biểu thị sự tính cách dịu dàng hoặc đáng yêu. Trong tiếng Anh Anh, từ này không có sự khác biệt lớn về cách viết hay cách phát âm so với tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách sử dụng có thể có sự khác biệt ở một số ngữ cảnh xã hội và vùng miền.
Từ "cute" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ từ "cutie", một cách dùng lóng để chỉ những đối tượng dễ thương. Từ "cutie" lại có nguồn gốc từ tính từ "cute", xuất hiện lần đầu vào khoảng đầu thế kỷ 20. Dù có nguồn gốc không rõ ràng, nhiều nhà ngôn ngữ học cho rằng nó được phát triển từ từ "acute", mang nghĩa sắc bén, nhạy bén. Ngày nay, "cute" thường chỉ những gì dễ thương, đáng yêu, gợi cảm giác thân thiện và dễ chịu.
Từ "cute" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh thi, từ này thường được sử dụng để miêu tả những đặc điểm hấp dẫn, dễ thương của người hoặc vật, góp phần vào sự tươi sáng và gần gũi trong giao tiếp. Ngoài ra, "cute" cũng phổ biến trong các tình huống đời sống hàng ngày, như mô tả áo quần, thú cưng hoặc các buổi lễ hội, thể hiện sự yêu thích và sự thân thiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp