Bản dịch của từ Cute trong tiếng Việt

Cute

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cute(Adjective)

kjˈut
kjˈut
01

Hấp dẫn một cách xinh đẹp và đáng yêu.

Attractive in a pretty or endearing way.

Ví dụ
02

Thông minh hay xảo quyệt, đặc biệt là theo cách tư lợi hoặc hời hợt.

Clever or cunning especially in a selfseeking or superficial way.

Ví dụ

Dạng tính từ của Cute (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Cute

Dễ thương

Cuter

Dễ thương hơn

Cutest

Đáng yêu nhất

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ