Bản dịch của từ Endearing trong tiếng Việt

Endearing

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Endearing(Adjective)

ɪnˈdɪ.rɪŋ
ɪnˈdɪ.rɪŋ
01

Truyền cảm hứng về tình cảm hoặc tình yêu, thường theo cách trẻ con.

Inspiring affection or love often in a childlike way.

Ví dụ

Endearing(Noun)

ɪnˈdɪ.rɪŋ
ɪnˈdɪ.rɪŋ
01

Đồng nghĩa với sự quý mến.

Synonym of endearment.

Ví dụ

Endearing(Verb)

ɪnˈdɪ.rɪŋ
ɪnˈdɪ.rɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của quý mến.

Present participle and gerund of endear.

Ví dụ

Dạng động từ của Endearing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Endear

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Endeared

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Endeared

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Endears

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Endearing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ