Bản dịch của từ Endearing trong tiếng Việt

Endearing

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Endearing (Adjective)

01

Truyền cảm hứng về tình cảm hoặc tình yêu, thường theo cách trẻ con.

Inspiring affection or love often in a childlike way.

Ví dụ

The endearing smile of the young girl melted everyone's heart.

Nụ cười đáng yêu của cô bé đã làm tan chảy trái tim mọi người.

The endearing behavior of the puppy made it a favorite in the neighborhood.

Hành vi đáng yêu của chú chó con đã khiến nó trở thành một người bạn thân trong khu phố.

The endearing innocence of the child was evident in the way he spoke.

Sự trong sáng đáng yêu của đứa trẻ đã rõ ràng qua cách nó nói.

The endearing smile of the little girl melted everyone's heart.

Nụ cười đáng yêu của cô bé làm tan chảy trái tim mọi người.

The endearing nickname 'Sunshine' stuck with her since childhood.

Biệt danh đáng yêu 'Ánh nắng' đã ở với cô từ thuở nhỏ.

Endearing (Noun)

01

Đồng nghĩa với sự quý mến.

Synonym of endearment.

Ví dụ

The endearing bond between siblings was heartwarming.

Mối quan hệ đáng yêu giữa các anh chị em rất ấm áp.

Her endearing smile always brightened up the room.

Nụ cười đáng yêu của cô ấy luôn làm sáng bừng căn phòng.

The puppy's endearing antics made everyone love him instantly.

Những trò ngốc nghếch đáng yêu của chú chó con khiến mọi người yêu thích ngay lập tức.

Her endearing smile won everyone's hearts at the charity event.

Nụ cười đáng yêu của cô ấy đã chiếm được trái tim của mọi người tại sự kiện từ thiện.

The endearing gesture of giving out flowers brightened up the room.

Hành động đáng yêu của việc tặng hoa đã làm sáng bừng căn phòng.

Endearing (Verb)

01

Phân từ hiện tại và gerund của quý mến.

Present participle and gerund of endear.

Ví dụ

Her endearing smile won over the entire community.

Nụ cười đáng yêu của cô ấy đã chinh phục cả cộng đồng.

The children's endearing laughter echoed through the playground.

Tiếng cười đáng yêu của trẻ em vang lên khắp sân chơi.

His endearing personality made him a favorite among colleagues.

Tính cách đáng yêu của anh ấy khiến anh ấy trở thành người được yêu thích nhất trong số đồng nghiệp.

She was endearing herself to the new neighbors with kindness.

Cô ấy đang làm cho bản thân mình dễ thương với sự tử tế.

Endearing others through small gestures creates strong friendships.

Làm cho người khác dễ thương thông qua những cử chỉ nhỏ tạo ra tình bạn mạnh mẽ.

Dạng động từ của Endearing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Endear

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Endeared

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Endeared

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Endears

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Endearing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Endearing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Habits | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] I think it is an habit that we should have because when we know how to be grateful for what we have, we will be more positive about life and stay away from toxic emotions [...]Trích: Topic: Habits | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
Topic: Names | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Name (kèm từ vựng)
[...] My parents still use that nickname to this day as a term of [...]Trích: Topic: Names | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Name (kèm từ vựng)

Idiom with Endearing

Không có idiom phù hợp