Bản dịch của từ Endearing trong tiếng Việt
Endearing
Endearing (Adjective)
The endearing smile of the young girl melted everyone's heart.
Nụ cười đáng yêu của cô bé đã làm tan chảy trái tim mọi người.
The endearing behavior of the puppy made it a favorite in the neighborhood.
Hành vi đáng yêu của chú chó con đã khiến nó trở thành một người bạn thân trong khu phố.
The endearing innocence of the child was evident in the way he spoke.
Sự trong sáng đáng yêu của đứa trẻ đã rõ ràng qua cách nó nói.
The endearing smile of the little girl melted everyone's heart.
Nụ cười đáng yêu của cô bé làm tan chảy trái tim mọi người.
The endearing nickname 'Sunshine' stuck with her since childhood.
Biệt danh đáng yêu 'Ánh nắng' đã ở với cô từ thuở nhỏ.
Endearing (Noun)
Đồng nghĩa với sự quý mến.
Synonym of endearment.
The endearing bond between siblings was heartwarming.
Mối quan hệ đáng yêu giữa các anh chị em rất ấm áp.
Her endearing smile always brightened up the room.
Nụ cười đáng yêu của cô ấy luôn làm sáng bừng căn phòng.
The puppy's endearing antics made everyone love him instantly.
Những trò ngốc nghếch đáng yêu của chú chó con khiến mọi người yêu thích ngay lập tức.
Her endearing smile won everyone's hearts at the charity event.
Nụ cười đáng yêu của cô ấy đã chiếm được trái tim của mọi người tại sự kiện từ thiện.
The endearing gesture of giving out flowers brightened up the room.
Hành động đáng yêu của việc tặng hoa đã làm sáng bừng căn phòng.
Endearing (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của quý mến.
Present participle and gerund of endear.
Her endearing smile won over the entire community.
Nụ cười đáng yêu của cô ấy đã chinh phục cả cộng đồng.
The children's endearing laughter echoed through the playground.
Tiếng cười đáng yêu của trẻ em vang lên khắp sân chơi.
His endearing personality made him a favorite among colleagues.
Tính cách đáng yêu của anh ấy khiến anh ấy trở thành người được yêu thích nhất trong số đồng nghiệp.
She was endearing herself to the new neighbors with kindness.
Cô ấy đang làm cho bản thân mình dễ thương với sự tử tế.
Endearing others through small gestures creates strong friendships.
Làm cho người khác dễ thương thông qua những cử chỉ nhỏ tạo ra tình bạn mạnh mẽ.
Dạng động từ của Endearing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Endear |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Endeared |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Endeared |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Endears |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Endearing |
Họ từ
Từ "endearing" là tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "làm cho yêu mến", "thu hút sự cảm mến". Từ này thường được dùng để mô tả những hành động, đặc điểm của con người hoặc vật nuôi khiến người khác cảm thấy dễ chịu và quý mến. Ở cả Anh và Mỹ, "endearing" giữ nguyên nghĩa và hình thức viết. Tuy nhiên, trong phát âm, một số khác biệt nhẹ về ngữ điệu có thể xuất hiện giữa hai biến thể ngôn ngữ này, nhưng không gây ảnh hưởng đến ý nghĩa và cách sử dụng của từ.
Từ "endearing" có nguồn gốc từ động từ "endear", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "endearian", có nghĩa là "làm cho ai đó yêu thích". Tiếng Latin có từ "individualis", nghĩa là "không thể tách rời", liên quan đến ý tưởng về sự gần gũi và gắn bó. Về sau, "endearing" dần trở thành tính từ mô tả những hành vi hoặc đặc điểm khiến người khác cảm thấy yêu mến. Sự phát triển này phản ánh tính chất tâm lý tích cực trong mối quan hệ giữa con người.
Từ "endearing" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong phần Speaking và Writing của bài thi IELTS, nơi người thí sinh thường phải diễn đạt cảm xúc và mối quan hệ cá nhân. Trong phần Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong các bài viết, phỏng vấn hoặc mô tả về nhân vật trong văn học hoặc phim ảnh. Từ "endearing" thường được sử dụng trong các tình huống diễn tả sự thu hút, đáng yêu và tạo cảm giác gần gũi trong quan hệ giữa người với người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp