Bản dịch của từ Quizzable trong tiếng Việt

Quizzable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quizzable (Adjective)

01

Điều đó có thể được hỏi.

That may be quizzed.

Ví dụ

The new social studies curriculum is highly quizzable for students.

Chương trình học xã hội mới rất có thể được kiểm tra cho học sinh.

This topic is not quizzable for the upcoming IELTS exam.

Chủ đề này không thể kiểm tra cho kỳ thi IELTS sắp tới.

Is this material quizzable for the social studies test next week?

Tài liệu này có thể được kiểm tra cho bài kiểm tra xã hội tuần tới không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Quizzable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quizzable

Không có idiom phù hợp