Bản dịch của từ Quizzable trong tiếng Việt
Quizzable

Quizzable (Adjective)
Điều đó có thể được hỏi.
That may be quizzed.
The new social studies curriculum is highly quizzable for students.
Chương trình học xã hội mới rất có thể được kiểm tra cho học sinh.
This topic is not quizzable for the upcoming IELTS exam.
Chủ đề này không thể kiểm tra cho kỳ thi IELTS sắp tới.
Is this material quizzable for the social studies test next week?
Tài liệu này có thể được kiểm tra cho bài kiểm tra xã hội tuần tới không?
Từ “quizzable” được sử dụng để chỉ khả năng có thể bị chất vấn hoặc kiểm tra. Từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh giáo dục, nơi mà kiến thức có thể được đánh giá qua câu hỏi. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có hình thức viết giống nhau, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt do ảnh hưởng của ngữ điệu. “Quizzable” thường được sử dụng trong các tài liệu học thuật và kiểm tra.
Từ "quizzable" có nguồn gốc từ động từ "quiz", xuất phát từ tiếng Latinh "qui es"?, có nghĩa là "ai vậy"?. Từ này được phổ biến vào thế kỷ 18 tại Anh, mang nghĩa hỏi hoặc thẩm vấn. Hiện nay, "quizzable" chỉ tính từ mô tả khả năng có thể bị hỏi hoặc kiểm tra, thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục để chỉ các kiến thức có thể được đưa vào kiểm tra hoặc bài thi. Sự phát triển ngữ nghĩa này thể hiện rõ ràng tính chất của việc kiểm tra kiến thức trong môi trường học thuật.
Từ "quizzable" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu do tính chất chuyên môn và không phổ biến trong ngữ cảnh hàng ngày. Trong phần Nghe, Đọc và Viết, nó ít được sử dụng và chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu giáo dục hoặc bài kiểm tra. Trong phần Nói, từ này có thể được áp dụng khi thảo luận về kiểm tra hoặc đánh giá, nhưng không phải là từ vựng thông dụng. Trong các ngữ cảnh khác, "quizzable" thường liên quan đến câu hỏi hoặc các chủ đề có thể kiểm tra, như trong lớp học hoặc các trò chơi trí tuệ.