Bản dịch của từ Quondam trong tiếng Việt
Quondam

Quondam (Adjective)
Đó đã từng là; trước.
That once was former.
Her quondam best friend is now a successful entrepreneur.
Người bạn thân quondam của cô ấy bây giờ là một doanh nhân thành công.
The quondam mayor retired after serving the city for decades.
Thị trưởng quondam đã nghỉ hưu sau khi phục vụ thành phố trong nhiều thập kỷ.
The quondam tradition of village gatherings has been revived recently.
Truyền thống quondam của việc tụ tập làng đã được hồi sinh gần đây.
"Quondam" là một từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh, nghĩa là "trước đây" hoặc "trước từng". Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ một người hoặc điều gì đó đã từng có một vị trí hoặc vai trò quan trọng nhưng hiện tại không còn như vậy. "Quondam" ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại và thường xuất hiện trong văn chương hoặc tài liệu lịch sử. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều giữ nguyên hình thức và ý nghĩa của từ.
Từ "quondam" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ "quondam" có nghĩa là "trước đây" hoặc "từng". Gốc từ này được hình thành từ "quando", nghĩa là "khi". Trong lịch sử, "quondam" đã được sử dụng để chỉ một thứ đã từng tồn tại nhưng nay không còn. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để miêu tả một điều gì đó đã qua, nhấn mạnh tính chất tạm thời hay không còn tồn tại trong hiện tại.
Từ "quondam" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất cổ xưa và hàn lâm của nó. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường xuất hiện trong văn chương, mô tả những đối tượng, địa điểm hoặc tình huống đã từng tồn tại nhưng hiện không còn. Do đó, nó thường gặp trong các tác phẩm lịch sử hoặc phân tích văn hoá, nơi việc nhấn mạnh đến quá khứ là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp