Bản dịch của từ Quorums trong tiếng Việt
Quorums

Quorums (Noun)
Số nhiều của đại biểu.
Plural of quorum.
The committee reached its quorums to finalize the community project today.
Ủy ban đã đạt được số lượng cần thiết để hoàn thành dự án cộng đồng hôm nay.
The board did not meet its quorums last week for the decision.
Hội đồng đã không đạt được số lượng cần thiết vào tuần trước để quyết định.
How many quorums are needed for the social event planning committee?
Cần bao nhiêu số lượng cần thiết cho ủy ban lập kế hoạch sự kiện xã hội?
Họ từ
Quorum (quorums là dạng số nhiều) là thuật ngữ chỉ số lượng tối thiểu cần thiết của thành viên tham dự cuộc họp để quyết định được coi là hợp lệ. Người ta thường sử dụng quorum trong bối cảnh của tổ chức, hội đồng hay cơ quan. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng rộng rãi, trong khi tiếng Anh Anh hiếm khi nhắc đến khái niệm này. Quorum nhấn mạnh tính hợp pháp và hiệu quả của các quyết định được đưa ra trong các phiên họp.
Từ "quorum" có nguồn gốc từ tiếng Latin "quorum", là hình thức genitive plural của "qui", nghĩa là "ai". Thuật ngữ này được sử dụng trong luật và các tổ chức để chỉ số lượng tối thiểu thành viên cần thiết để một cuộc họp hoặc quyết định có hiệu lực. Việc khái niệm hóa "quorum" từ thời kỳ Trung cổ cho thấy sự phát triển trong việc xây dựng và duy trì quy tắc hành chính, phản ánh tầm quan trọng của việc đạt được sự đồng thuận trong các tổ chức xã hội.
Từ "quorums" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các chủ đề liên quan đến chính trị, tổ chức hoặc luật pháp. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường gắn liền với việc thảo luận về số lượng tối thiểu cần thiết để tiến hành một cuộc họp hay ra quyết định hợp pháp. Trong ngữ cảnh khác, "quorums" thường được sử dụng trong các cuộc họp hội đồng, tổ chức xã hội hoặc ban điều hành để xác định sự hợp lệ của các cuộc họp và các quyết định được đưa ra.