Bản dịch của từ Quoter trong tiếng Việt

Quoter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quoter (Noun)

kwˈoʊtɚ
kwˈoʊtɚ
01

Một trong đó trích dẫn.

One that quotes.

Ví dụ

The quoter in our group always provides interesting statistics.

Người trích dẫn trong nhóm của chúng tôi luôn cung cấp số liệu thú vị.

She is not a quoter, so her speeches lack supporting evidence.

Cô ấy không phải là người trích dẫn, vì vậy bài phát biểu của cô thiếu bằng chứng hỗ trợ.

Is the quoter's role important in academic discussions?

Vai trò của người trích dẫn có quan trọng trong các cuộc thảo luận học thuật không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/quoter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quoter

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.