Bản dịch của từ Quoter trong tiếng Việt
Quoter

Quoter (Noun)
Một trong đó trích dẫn.
One that quotes.
The quoter in our group always provides interesting statistics.
Người trích dẫn trong nhóm của chúng tôi luôn cung cấp số liệu thú vị.
She is not a quoter, so her speeches lack supporting evidence.
Cô ấy không phải là người trích dẫn, vì vậy bài phát biểu của cô thiếu bằng chứng hỗ trợ.
Is the quoter's role important in academic discussions?
Vai trò của người trích dẫn có quan trọng trong các cuộc thảo luận học thuật không?
Họ từ
"Quoter" là một danh từ chỉ người trích dẫn hoặc tái diễn một cách chính xác những lời nói, ý tưởng hoặc tác phẩm của người khác. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học, nghiên cứu hay khi tạo lập các tài liệu tham khảo. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết và nghĩa của từ này, mặc dù cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. "Quoter" ít phổ biến hơn so với những từ như "citation" hoặc "quote" trong các văn bản chính thức.
Từ "quoter" xuất phát từ động từ tiếng Anh "quote", có nguồn gốc từ tiếng Latin "quotare", nghĩa là "đếm" hoặc "gọi tên". Hình thức này đã tiến hóa qua các ngôn ngữ cổ đại và trung đại, đặc biệt là trong tiếng Pháp. Ngày nay, "quoter" được sử dụng để chỉ hành động ghi lại hoặc trích dẫn chính xác một lời nói hay văn bản từ nguồn khác, phản ánh sự tôn trọng và chính xác trong việc truyền đạt thông tin.
Từ "quoter" có mức độ sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, vì nó thuộc lĩnh vực trích dẫn và tài liệu học thuật, thường không xuất hiện trong bài thi nghe, nói, đọc, hay viết. Trong các bối cảnh khác, "quoter" thường được sử dụng trong môi trường học thuật và chuyên môn để chỉ người hoặc nguồn trích dẫn thông tin. Các tình huống phổ biến bao gồm viết bài nghiên cứu, báo cáo, và trong các cuộc thảo luận về nguồn gốc tri thức.