Bản dịch của từ Racemate trong tiếng Việt
Racemate

Racemate (Noun)
The racemate of two chemicals can affect social interactions in communities.
Hỗn hợp racemate của hai hóa chất có thể ảnh hưởng đến tương tác xã hội.
Not every substance forms a racemate in social situations or environments.
Không phải mọi chất đều tạo ra hỗn hợp racemate trong tình huống xã hội.
Is the racemate used in any social experiments or studies recently?
Hỗn hợp racemate có được sử dụng trong bất kỳ thí nghiệm xã hội nào gần đây không?
Racemate là một thuật ngữ hóa học chỉ một hỗn hợp có tỉ lệ bằng nhau của hai đồng phân quang học đối kháng, thường được sử dụng trong bối cảnh hóa học hữu cơ và dược phẩm. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ cho từ này, và cách phát âm cũng tương tự nhau. Racemate thường ít nhiều không có hoạt tính sinh học do sự đối kháng giữa hai dạng đồng phân. Việc phân tách các đồng phân riêng biệt có thể tạo ra những tác nhân sinh lý mạnh mẽ hơn.
Từ "racemate" xuất phát từ gốc Latinh "racemus", có nghĩa là "chùm nho", phản ánh đặc điểm của cấu trúc phân tử trong hóa học. Thuật ngữ này được dùng lần đầu vào cuối thế kỷ 19 để chỉ một hỗn hợp chứa hai đồng phân quang học đối xứng nhau, tức là một dạng phản xạ của nhau. Sự phát triển này liên kết với khái niệm đồng phân học, nơi tính chất vật lý và hóa học của các đồng phân racemate có thể khác biệt rõ rệt dù chúng có cùng công thức hóa học.
Từ "racemate" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu nằm trong các ngữ cảnh liên quan đến hóa học và dược lý, nơi nó được sử dụng để chỉ sự kết hợp của hai đồng phân quang học. Trong các tình huống phổ biến, "racemate" thường được đề cập trong nghiên cứu và phát triển thuốc, cũng như trong ngành công nghiệp hóa chất, khi nhấn mạnh đến ảnh hưởng của các dạng đồng phân đến hiệu quả của sản phẩm.