Bản dịch của từ Racetrack trong tiếng Việt
Racetrack

Racetrack (Noun)
Một trường đua ngựa.
A racecourse.
The racetrack was filled with cheering fans during the championship race.
Sân đua đầy người hâm mộ cổ vũ trong trận đua vô địch.
Samuel enjoyed watching horse races at the local racetrack every weekend.
Samuel thích xem đua ngựa tại sân đua địa phương mỗi cuối tuần.
The racetrack hosted a charity event to raise funds for a local school.
Sân đua tổ chức sự kiện từ thiện để gây quỹ cho một trường học địa phương.
Họ từ
Từ "racetrack" ám chỉ đến một đường đua, thường được xây dựng cho các cuộc đua ngựa, ô tô hoặc xe máy. Trong tiếng Anh Mỹ, "racetrack" được sử dụng phổ biến và có nghĩa tương tự như trong tiếng Anh Anh, nơi từ này cũng chỉ đường đua, nhưng có thể bao hàm cả không gian cho các sự kiện thể thao khác. Phát âm của "racetrack" trong tiếng Anh Anh nhẹ nhàng hơn trong âm tiết cuối so với tiếng Anh Mỹ, nơi âm sắc có thể mạnh mẽ hơn.
Từ "racetrack" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai thành tố: "race" (đua) và "track" (đường mòn). "Race" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "racer", có nghĩa là cuộc đua, trong khi "track" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tractus", nghĩa là kéo hoặc dẫn. Kể từ thế kỷ 19, "racetrack" đã chỉ đến những đường đua được thiết kế cho các cuộc thi thể thao, thể hiện sự phát triển của các môn thể thao đua xe hiện đại.
Từ "racetrack" xuất hiện với tần suất vừa phải trong phần thi Reading và Listening của IELTS, thường liên quan đến các chủ đề thể thao, sự kiện xã hội và công nghệ. Trong phần Speaking và Writing, từ này ít được sử dụng hơn, nhưng có thể xuất hiện khi thảo luận về đua ngựa hoặc ô tô. Ngoài ra, "racetrack" còn được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực thể thao để chỉ địa điểm tổ chức các cuộc đua, phản ánh sự phát triển văn hóa giải trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp