Bản dịch của từ Racetrack trong tiếng Việt

Racetrack

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Racetrack (Noun)

ɹˈeɪstɹæk
ɹˈeɪstɹæk
01

Một trường đua ngựa.

A racecourse.

Ví dụ

The racetrack was filled with cheering fans during the championship race.

Sân đua đầy người hâm mộ cổ vũ trong trận đua vô địch.

Samuel enjoyed watching horse races at the local racetrack every weekend.

Samuel thích xem đua ngựa tại sân đua địa phương mỗi cuối tuần.

The racetrack hosted a charity event to raise funds for a local school.

Sân đua tổ chức sự kiện từ thiện để gây quỹ cho một trường học địa phương.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/racetrack/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Racetrack

Không có idiom phù hợp