Bản dịch của từ Radicule trong tiếng Việt

Radicule

Noun [U/C]

Radicule (Noun)

ɹˈædəkjˌul
ɹˈædəkjˌul
01

Radicle.

Radicle.

Ví dụ

The radicle of the plant absorbs water and nutrients from the soil.

Rễ nhỏ của cây hấp thụ nước và chất dinh dưỡng từ đất.

During germination, the radicle is the first part of the seed to emerge.

Trong quá trình nảy mầm, rễ nhỏ là bộ phận đầu tiên của hạt mọc ra.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Radicule

Không có idiom phù hợp