Bản dịch của từ Radio announcer trong tiếng Việt
Radio announcer
Radio announcer (Noun)
Người trình bày hoặc tổ chức các chương trình hoặc chương trình trên đài phát thanh.
A person who presents or hosts programs or shows on the radio.
The radio announcer shared news about local events every morning.
Người phát thanh viên đã chia sẻ tin tức về sự kiện địa phương mỗi sáng.
The radio announcer did not cover the recent social issues.
Người phát thanh viên không đề cập đến những vấn đề xã hội gần đây.
Did the radio announcer discuss community programs last week?
Người phát thanh viên có thảo luận về các chương trình cộng đồng tuần trước không?
“Radio announcer” đề cập đến người phát thanh viên, một chuyên gia truyền thông chịu trách nhiệm truyền tải thông tin, tin tức hoặc chương trình giải trí qua sóng phát thanh. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến và thường nhấn mạnh vào sự tương tác với người nghe. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, mặc dù cũng được chấp nhận, có thể dùng thêm các thuật ngữ như “DJ” hay “broadcaster” tùy theo ngữ cảnh. Sự khác biệt có thể tồn tại trong cách phát âm và văn phong, nhưng về cơ bản, ý nghĩa của cụm từ này vẫn tương đồng.
Từ "announcer" có nguồn gốc từ tiếng Latin "annuntiare", có nghĩa là "thông báo" hoặc "công bố". Trong tiếng Anh, từ này lần đầu xuất hiện vào cuối thế kỷ 19 trong bối cảnh truyền thông đại chúng. Sự phát triển của kỹ thuật phát thanh (radio) đã dẫn đến việc kết hợp "radio" và "announcer", tạo ra thuật ngữ "radio announcer". Ngày nay, "radio announcer" chỉ người phát thanh viên, nhiệm vụ chính là truyền đạt thông tin và giải trí qua sóng phát thanh.
Thuật ngữ "radio announcer" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, khi thí sinh cần thảo luận về truyền thông và các phương tiện thông tin đại chúng. Trong phần Đọc, từ này có thể liên quan đến các bài viết về báo chí hoặc công nghiệp truyền thông. Trong cuộc sống hàng ngày, "radio announcer" thường được sử dụng để mô tả nhân vật phát thanh viên truyền tải thông tin, âm nhạc hoặc chương trình giải trí trên sóng phát thanh. Sự phổ biến của thuật ngữ này thường tăng cao trong các ngữ cảnh liên quan đến truyền thông đại chúng và văn hóa đại chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp