Bản dịch của từ Radiographer trong tiếng Việt

Radiographer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Radiographer (Noun)

ɹˌeɪdiˈɑɡɹəfɚ
ɹˌeɪdiˈɑɡɹəfɚ
01

Một máy chụp ảnh tia x.

A machine that takes xray images.

Ví dụ

The radiographer took X-ray images of John's broken leg yesterday.

Người chụp X-quang đã chụp hình chân gãy của John hôm qua.

The radiographer did not take images of my healthy lungs.

Người chụp X-quang không chụp hình phổi khỏe mạnh của tôi.

Did the radiographer capture the images during the health screening event?

Người chụp X-quang có chụp hình trong sự kiện kiểm tra sức khỏe không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/radiographer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Radiographer

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.