Bản dịch của từ Radiographer trong tiếng Việt
Radiographer

Radiographer (Noun)
The radiographer took X-ray images of John's broken leg yesterday.
Người chụp X-quang đã chụp hình chân gãy của John hôm qua.
The radiographer did not take images of my healthy lungs.
Người chụp X-quang không chụp hình phổi khỏe mạnh của tôi.
Did the radiographer capture the images during the health screening event?
Người chụp X-quang có chụp hình trong sự kiện kiểm tra sức khỏe không?
Họ từ
Chuyên viên chẩn đoán hình ảnh (radiographer) là một chuyên gia y tế có nhiệm vụ thực hiện và phân tích các hình ảnh y tế, như X-quang, CT scan và MRI. Từ này được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh cũng như tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cùng một nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có thể gặp từ "radiographer" được sử dụng chính thức hơn trong ngữ cảnh lâm sàng. Trong khi đó, tại Mỹ, thuật ngữ "radiologic technologist" cũng thường được sử dụng để chỉ vai trò tương tự.
Từ "radiographer" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "radius" có nghĩa là "tia" và "grapho" xuất phát từ "graphia" có nghĩa là "viết". Lịch sử của từ này liên quan đến sự phát triển của công nghệ chẩn đoán hình ảnh sử dụng tia X, bắt đầu vào cuối thế kỷ 19 với phát minh của Wilhelm Conrad Röntgen. Ngày nay, "radiographer" chỉ những người chuyên nghiệp thực hiện chẩn đoán bằng hình ảnh, thể hiện sự kết hợp giữa công nghệ và y học trong việc khám bệnh.
Từ "radiographer" thường xuất hiện nhiều trong các ngữ cảnh liên quan đến y học, cụ thể là trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần viết và nói khi thảo luận về các chuyên ngành y tế. Từ này liên quan đến những cá nhân thực hiện chẩn đoán hình ảnh y khoa, thường trong môi trường bệnh viện hoặc phòng khám. Trong cuộc sống hàng ngày, từ này cũng liên quan đến các cuộc trò chuyện về sự nghiệp trong y tế, sự phát triển công nghệ trong chẩn đoán và vai trò của nhân viên y tế trong chăm sóc bệnh nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp