Bản dịch của từ Radioisotope trong tiếng Việt

Radioisotope

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Radioisotope (Noun)

ɹeɪdioʊˈaɪsətoʊp
ɹeɪdioʊˈaɪsətoʊp
01

Một đồng vị phóng xạ.

A radioactive isotope.

Ví dụ

The radioisotope used in medical tests is called Technetium-99m.

Radioisotope được sử dụng trong xét nghiệm y tế gọi là Technetium-99m.

Many people do not understand the dangers of radioisotopes in waste.

Nhiều người không hiểu được những nguy hiểm của radioisotope trong chất thải.

What is the role of radioisotopes in cancer treatment today?

Vai trò của radioisotope trong điều trị ung thư ngày nay là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/radioisotope/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Radioisotope

Không có idiom phù hợp