Bản dịch của từ Radioisotope trong tiếng Việt
Radioisotope

Radioisotope (Noun)
Một đồng vị phóng xạ.
A radioactive isotope.
The radioisotope used in medical tests is called Technetium-99m.
Radioisotope được sử dụng trong xét nghiệm y tế gọi là Technetium-99m.
Many people do not understand the dangers of radioisotopes in waste.
Nhiều người không hiểu được những nguy hiểm của radioisotope trong chất thải.
What is the role of radioisotopes in cancer treatment today?
Vai trò của radioisotope trong điều trị ung thư ngày nay là gì?
Họ từ
Radioisotope, hay đồng vị phóng xạ, là các đồng vị của nguyên tố có tính không ổn định, phóng xạ năng lượng dưới dạng tia gamma, tia beta, hoặc tia alpha để trở thành đồng vị ổn định hơn. Từ này được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực y học, pháp y và nghiên cứu khoa học. Radioisotope có thể có tên gọi khác nhau giữa Anh và Mỹ, nhưng dạng viết và ý nghĩa của nó đều giống nhau, thể hiện sự đồng nhất trong ngữ nghĩa và ứng dụng.
Từ "radioisotope" được hình thành từ hai yếu tố: "radio" có nguồn gốc từ tiếng Latin "radius", nghĩa là "tia" hoặc "bức xạ", và "isotope" từ tiếng Hy Lạp "isos" (bằng nhau) và "topos" (vị trí), ám chỉ các đồng vị của cùng một nguyên tố. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào giữa thế kỷ 20 để chỉ các đồng vị phóng xạ, phản ánh sự phát triển trong nghiên cứu hạt nhân và ứng dụng trong y học cũng như công nghệ. Ngày nay, "radioisotope" chủ yếu được sử dụng để diễn tả các nguyên tố có tính phóng xạ, trong đó cấu trúc hạt nhân không ổn định và phát ra bức xạ điện từ hoặc hạt.
Từ "radioisotope" xuất hiện với tần suất nhất định trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi có thể liên quan đến các chủ đề khoa học và công nghệ. Trong phần Writing và Speaking, từ này có thể không phổ biến, nhưng vẫn có thể được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về y học, nghiên cứu hạt nhân và các ứng dụng trong công nghiệp. Trong những bối cảnh này, "radioisotope" được sử dụng để chỉ các đồng vị phóng xạ, có vai trò quan trọng trong chẩn đoán và điều trị bệnh cũng như trong quy trình nghiên cứu khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp