Bản dịch của từ Radiolucent trong tiếng Việt

Radiolucent

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Radiolucent (Adjective)

01

Trong suốt với tia x.

Transparent to xrays.

Ví dụ

The radiolucent material allowed doctors to see inside the patient.

Vật liệu trong suốt với tia X giúp bác sĩ nhìn vào bên trong bệnh nhân.

The radiolucent film did not block any X-ray images during the exam.

Bộ phim trong suốt với tia X không chặn bất kỳ hình ảnh nào trong kỳ thi.

Is the radiolucent substance safe for medical procedures in hospitals?

Chất liệu trong suốt với tia X có an toàn cho các thủ tục y tế không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Radiolucent cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Radiolucent

Không có idiom phù hợp