Bản dịch của từ Radiometeorograph trong tiếng Việt
Radiometeorograph

Radiometeorograph (Noun)
Máy dò vô tuyến.
The radiometeorograph measures atmospheric conditions in real-time during events.
Radiometeorograph đo lường điều kiện khí quyển theo thời gian thực trong sự kiện.
The radiometeorograph does not provide data for every social event.
Radiometeorograph không cung cấp dữ liệu cho mọi sự kiện xã hội.
How does the radiometeorograph help during social gatherings and festivals?
Radiometeorograph giúp như thế nào trong các buổi gặp gỡ và lễ hội xã hội?
Radiometeorograph là một thiết bị khoa học được sử dụng để đo lường và ghi lại các thông số khí tượng như nhiệt độ, độ ẩm, áp suất không khí, và các thông số khác ở độ cao lớn. Thiết bị này có khả năng thu thập dữ liệu từ các sóng vô tuyến, cho phép theo dõi các hiện tượng khí tượng trong không gian. Hiện tại, không có sự khác biệt rõ rệt trong phiên âm và nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với thuật ngữ này.
Từ "radiometeorograph" được cấu thành từ các thành phần "radio-", bắt nguồn từ tiếng Latinh "radius" có nghĩa là "tia" hoặc "sóng", và "meteorograph", từ "meteoro-" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "meteōron" có nghĩa là "khí tượng" và "-graph" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "grapho" có nghĩa là "ghi". Lịch sử từ này gắn liền với sự phát triển của công nghệ đo lường khí tượng bằng sóng điện từ, phản ánh sự kết hợp giữa vật lý và khí tượng học trong việc nghiên cứu thời tiết và khí hậu hiện tại.
Từ "radiometeorograph" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu vì nó thuộc về lĩnh vực chuyên ngành khí tượng và viễn thám. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được nhắc đến trong các tài liệu khoa học, báo cáo nghiên cứu về khí hậu, hoặc trong các thảo luận kỹ thuật liên quan đến phương pháp đo lường các biến đổi khí tượng. Việc sử dụng từ này thường giới hạn trong môi trường học thuật và nghiên cứu chuyên sâu.