Bản dịch của từ Radiometeorograph trong tiếng Việt
Radiometeorograph
Noun [U/C]
Radiometeorograph (Noun)
01
Máy dò vô tuyến.
Ví dụ
The radiometeorograph measures atmospheric conditions in real-time during events.
Radiometeorograph đo lường điều kiện khí quyển theo thời gian thực trong sự kiện.
The radiometeorograph does not provide data for every social event.
Radiometeorograph không cung cấp dữ liệu cho mọi sự kiện xã hội.
How does the radiometeorograph help during social gatherings and festivals?
Radiometeorograph giúp như thế nào trong các buổi gặp gỡ và lễ hội xã hội?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Radiometeorograph
Không có idiom phù hợp