Bản dịch của từ Radiosonde trong tiếng Việt
Radiosonde
Radiosonde (Noun)
Một thiết bị được mang bằng khinh khí cầu hoặc các phương tiện khác đến các tầng khí quyển khác nhau và truyền các phép đo bằng sóng vô tuyến.
An instrument carried by balloon or other means to various levels of the atmosphere and transmitting measurements by radio.
The radiosonde measured temperature at 10,000 feet during the event.
Radiosonde đo nhiệt độ ở độ cao 10.000 feet trong sự kiện.
Radiosondes do not always provide accurate data in stormy weather.
Radiosonde không luôn cung cấp dữ liệu chính xác trong thời tiết bão.
How does a radiosonde transmit data to meteorologists on the ground?
Radiosonde truyền dữ liệu đến các nhà khí tượng như thế nào?
Radiosonde là một thiết bị đo đạc khí tượng bay được sử dụng để thu thập dữ liệu về điều kiện khí quyển. Thiết bị này thường được gắn vào một khinh khí cầu và phát sóng thông tin về nhiệt độ, áp suất và độ ẩm trong không khí khi nó bay lên. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự phân biệt giữa Anh-Mỹ, nhưng cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ. Radiosonde đóng vai trò quan trọng trong việc dự báo thời tiết và nghiên cứu khí hậu.
Từ "radiosonde" có nguồn gốc từ tiếng Latin "radius" nghĩa là "tia" và "sonde" từ tiếng Pháp, có nghĩa là "thăm dò". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một thiết bị đo lường khí tượng bay lên bầu khí quyển. Kể từ giữa thế kỷ 20, radiosonde đã trở thành công cụ quan trọng trong khí tượng học, giúp thu thập dữ liệu về nhiệt độ, độ ẩm và áp suất ở các độ cao khác nhau, hỗ trợ dự báo thời tiết chính xác hơn.
"Radiosonde" là một thuật ngữ kỹ thuật thường xuất hiện trong các tài liệu khí tượng và nghiên cứu khí quyển. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể được tìm thấy chủ yếu trong phần đọc và nghe, liên quan đến thảo luận về công nghệ dự báo thời tiết. Ở các ngữ cảnh khác, "radiosonde" thường được dùng trong ngành khí tượng để chỉ thiết bị thu thập dữ liệu khí quyển, chẳng hạn như độ ẩm và áp suất, từ các tầng cao của khí quyển.