Bản dịch của từ Radionuclide trong tiếng Việt
Radionuclide
Radionuclide (Noun)
Một hạt nhân phóng xạ.
A radioactive nuclide.
Radionuclides are used in medical treatments for cancer patients like John.
Các radionuclide được sử dụng trong điều trị ung thư cho bệnh nhân như John.
Radionuclides are not harmful if used correctly in social programs.
Các radionuclide không gây hại nếu được sử dụng đúng cách trong các chương trình xã hội.
Are radionuclides safe for community health initiatives in New York City?
Các radionuclide có an toàn cho các sáng kiến sức khỏe cộng đồng ở New York không?
Radionuclide (hạt nhân phóng xạ) là một loại hạt nhân không ổn định, có khả năng phát ra bức xạ ion hóa khi phân rã. Các radionuclide có thể có nguồn gốc tự nhiên hoặc nhân tạo, và được ứng dụng rộng rãi trong y học, nghiên cứu địa chất và năng lượng. Thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, nhưng đôi khi trong ngữ cảnh y học, phiên bản Anh có xu hướng dùng nhiều từ "radioisotope". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ điệu, chứ không phải về nghĩa hay cách thức sử dụng.
Từ "radionuclide" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, được hình thành từ "radius" nghĩa là "tia" và "nucleus" nghĩa là "nhân". Từ này được sử dụng để chỉ những đồng vị phóng xạ, là các nguyên tử có hạt nhân không ổn định và phát ra bức xạ. Sự phát triển của thuật ngữ này trong thế kỷ 20 phản ánh sự tiến bộ trong lĩnh vực vật lý hạt nhân và y học, nhất là trong việc ứng dụng trong chẩn đoán và điều trị bệnh.
Từ "radionuclide" xuất hiện với tần suất khá thấp trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc khi liên quan đến các đề tài khoa học, y học hoặc môi trường. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về vật lý hạt, phóng xạ và nghiên cứu y học hạt nhân. Nó thường liên quan đến các ứng dụng như chẩn đoán hình ảnh y khoa và điều trị ung thư, nơi mà sự hiểu biết về các đồng vị phóng xạ là cần thiết.