Bản dịch của từ Radiotherapeutics trong tiếng Việt
Radiotherapeutics
Noun [U/C]
Radiotherapeutics (Noun)
01
Xạ trị.
Ví dụ
Radiotherapeutics is crucial for treating cancer patients like John Doe.
Radiotherapeutics rất quan trọng trong việc điều trị bệnh nhân ung thư như John Doe.
Many people do not understand radiotherapeutics and its benefits for health.
Nhiều người không hiểu về radiotherapeutics và lợi ích của nó cho sức khỏe.
Is radiotherapeutics effective for all types of cancer in patients?
Radiotherapeutics có hiệu quả cho tất cả các loại ung thư ở bệnh nhân không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Radiotherapeutics
Không có idiom phù hợp