Bản dịch của từ Radiotherapy trong tiếng Việt
Radiotherapy
Radiotherapy (Noun)
Many patients benefit from radiotherapy to treat their cancer effectively.
Nhiều bệnh nhân được hưởng lợi từ xạ trị để điều trị ung thư hiệu quả.
Not everyone responds well to radiotherapy during their cancer treatment.
Không phải ai cũng phản ứng tốt với xạ trị trong quá trình điều trị ung thư.
Is radiotherapy the best option for treating advanced stage cancer?
Xạ trị có phải là lựa chọn tốt nhất để điều trị ung thư giai đoạn muộn không?
Họ từ
Xạ trị (radiotherapy) là một phương pháp điều trị ung thư sử dụng bức xạ ion hóa để tiêu diệt tế bào ung thư hoặc ngăn chặn sự phát triển của chúng. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực y học nhằm chỉ việc áp dụng bức xạ nhằm điều trị bệnh nhân. Trong tiếng Anh, "radiotherapy" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc nghĩa. Tuy nhiên, cách viết tắt "RT" có thể được sử dụng nhiều hơn trong các ngữ cảnh chuyên môn.
Thuật ngữ "radiotherapy" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "radius" nghĩa là "tia" và "therapia" có nghĩa là "liệu pháp". Từ "radiotherapy" đã xuất hiện từ giữa thế kỷ 20, phản ánh sự phát triển của các phương pháp điều trị ung thư sử dụng bức xạ. Radiotherapy hiện nay được sử dụng phổ biến để tiêu diệt tế bào ung thư, cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa nguồn gốc từ ngữ và ý nghĩa hiện tại trong lĩnh vực y học.
Từ "radiotherapy" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nói và viết, nơi thí sinh thường thảo luận về y tế hoặc các chủ đề khoa học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này chủ yếu được sử dụng trong ngành y tế, liên quan đến điều trị ung thư qua bức xạ ion hóa. Các tình huống phổ biến bao gồm thảo luận giữa bác sĩ và bệnh nhân về các phương pháp điều trị, cũng như trong tài liệu nghiên cứu và hội thảo chuyên môn.