Bản dịch của từ Radiotherapy trong tiếng Việt

Radiotherapy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Radiotherapy (Noun)

ɹeɪdioʊɵˈɛɹəpi
ɹeɪdioʊɵˈɛɹəpi
01

Việc điều trị bệnh, đặc biệt là ung thư, bằng cách sử dụng tia x hoặc các dạng bức xạ tương tự.

The treatment of disease especially cancer using xrays or similar forms of radiation.

Ví dụ

Many patients benefit from radiotherapy to treat their cancer effectively.

Nhiều bệnh nhân được hưởng lợi từ xạ trị để điều trị ung thư hiệu quả.

Not everyone responds well to radiotherapy during their cancer treatment.

Không phải ai cũng phản ứng tốt với xạ trị trong quá trình điều trị ung thư.

Is radiotherapy the best option for treating advanced stage cancer?

Xạ trị có phải là lựa chọn tốt nhất để điều trị ung thư giai đoạn muộn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Radiotherapy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Radiotherapy

Không có idiom phù hợp