Bản dịch của từ Raindrop trong tiếng Việt
Raindrop

Raindrop (Noun)
Một giọt mưa.
A single drop of rain.
The raindrop fell on Lily's umbrella during the storm.
Hạt mưa rơi trên ô của Lily trong cơn bão.
There wasn't a single raindrop during the outdoor social event.
Không có một hạt mưa nào trong sự kiện xã hội ngoài trời.
Did you notice the raindrop on the window during the meeting?
Bạn có để ý đến hạt mưa trên cửa sổ trong cuộc họp không?
A raindrop fell on her notebook during the IELTS writing test.
Một giọt mưa rơi vào quyển vở của cô ấy trong bài thi viết IELTS.
There wasn't a single raindrop in sight during the IELTS speaking exam.
Không có một giọt mưa nào trong tầm nhìn trong bài thi nói IELTS.
Họ từ
Từ "raindrop" được định nghĩa là giọt nước nhỏ rơi xuống từ mây trong quá trình mưa. Đây là một danh từ trong tiếng Anh, được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự biến đổi nhỏ giữa hai biến thể. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm gần giống như /ˈreɪn.drɒp/, trong khi tiếng Anh Mỹ phát âm là /ˈreɪn.drɑːp/.
Từ "raindrop" xuất phát từ hai thành phần: "rain" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "regn" (từ gốc Germanic), và "drop" từ tiếng Anh cổ "dropa", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ. "Rain" chỉ hiện tượng mưa, trong khi "drop" ám chỉ giọt nước. Sự kết hợp này phản ánh cụ thể hình thức của mưa dưới dạng giọt, thể hiện rõ ràng trong nghĩa hiện tại của từ, chỉ các giọt nước mưa trong không khí.
Từ "raindrop" (giọt mưa) xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong kỹ năng nghe và nói, nơi mô tả thời tiết thường gặp. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các bài viết về khí tượng học, sinh thái hoặc nghệ thuật mô tả thiên nhiên. Ngoài ra, "raindrop" cũng thường xuất hiện trong văn học và thơ ca, được sử dụng để gợi lên hình ảnh sinh động và cảm xúc liên quan đến mưa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
