Bản dịch của từ Raindrop trong tiếng Việt

Raindrop

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Raindrop (Noun)

ɹˈeɪndɹɑp
ɹˈeɪndɹɑp
01

Một giọt mưa.

A single drop of rain.

Ví dụ

The raindrop fell on Lily's umbrella during the storm.

Hạt mưa rơi trên ô của Lily trong cơn bão.

There wasn't a single raindrop during the outdoor social event.

Không có một hạt mưa nào trong sự kiện xã hội ngoài trời.

Did you notice the raindrop on the window during the meeting?

Bạn có để ý đến hạt mưa trên cửa sổ trong cuộc họp không?

A raindrop fell on her notebook during the IELTS writing test.

Một giọt mưa rơi vào quyển vở của cô ấy trong bài thi viết IELTS.

There wasn't a single raindrop in sight during the IELTS speaking exam.

Không có một giọt mưa nào trong tầm nhìn trong bài thi nói IELTS.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/raindrop/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe an experience when you got bored while being with others | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] So, we resorted to staying indoors and siting by the window, watching the falling outside [...]Trích: Describe an experience when you got bored while being with others | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Raindrop

Không có idiom phù hợp