Bản dịch của từ Rainstorm trong tiếng Việt
Rainstorm
Rainstorm (Noun)
Một cơn bão kèm theo mưa lớn.
A storm with heavy rain.
The rainstorm caused flooding in the city.
Cơn mưa lớn gây lũ lụt trong thành phố.
People were stranded due to the intense rainstorm.
Người dân bị mắc kẹt do cơn mưa lớn.
The rainstorm delayed the outdoor charity event.
Cơn mưa lớn làm trễ sự kiện từ thiện ngoài trời.
Họ từ
Cơn bão mưa (rainstorm) là hiện tượng khí tượng đặc trưng bởi sự xuất hiện của mưa lớn, thường đi kèm với gió mạnh và sấm chớp. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với người Anh thường nhấn mạnh vào âm 'rain', trong khi người Mỹ có xu hướng nói nhanh hơn và ít nhấn mạnh hơn. Cơn bão mưa thường mang lại nguy cơ lũ lụt và các hiện tượng thời tiết cực đoan khác.
Từ "rainstorm" bao gồm hai phần: "rain" và "storm". "Rain" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "regn", từ tiếng Proto-Germanic *regna, có liên quan đến tiếng Latinh "pluvia" (mưa). "Storm" xuất phát từ tiếng Anh cổ "storm", bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *sturmaz. Sự kết hợp này phản ánh hiện tượng khí hậu mạnh mẽ, thể hiện sự gia tăng cường độ mưa trong một cơn bão, và từ này đã được sử dụng để miêu tả các tình huống thời tiết cực đoan trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "rainstorm" thường được sử dụng với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi thí sinh có thể gặp tình huống liên quan đến thời tiết hoặc môi trường. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về chủ đề thiên nhiên, biến đổi khí hậu hoặc tác động của thời tiết đối với cuộc sống con người. Ngoài ra, "rainstorm" cũng xuất hiện trong các văn bản khoa học, báo chí và các cuộc hội thoại hàng ngày khi mô tả các hiện tượng thời tiết cực đoan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp