Bản dịch của từ Rainstorm trong tiếng Việt

Rainstorm

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rainstorm (Noun)

ɹˈeɪnstɔɹm
ɹˈeɪnstɑɹm
01

Một cơn bão kèm theo mưa lớn.

A storm with heavy rain.

Ví dụ

The rainstorm caused flooding in the city.

Cơn mưa lớn gây lũ lụt trong thành phố.

People were stranded due to the intense rainstorm.

Người dân bị mắc kẹt do cơn mưa lớn.

The rainstorm delayed the outdoor charity event.

Cơn mưa lớn làm trễ sự kiện từ thiện ngoài trời.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rainstorm cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a special day out that didn’t cost much | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] This may turn out to be less of a concern though if said, your friend group decides it will actually be a lot of fun to play football in the [...]Trích: Describe a special day out that didn’t cost much | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Rainstorm

Không có idiom phù hợp