Bản dịch của từ Rakish-looking trong tiếng Việt

Rakish-looking

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rakish-looking (Adjective)

01

Ngoại hình phóng khoáng.

Rakish in appearance.

Ví dụ

John arrived at the party looking rakish-looking in his stylish suit.

John đến bữa tiệc trông có vẻ phong độ trong bộ suit thời trang.

Her rakish-looking hat did not match her formal dress at all.

Chiếc mũ phong độ của cô ấy hoàn toàn không hợp với chiếc váy trang trọng.

Does he always wear rakish-looking outfits to social events?

Anh ấy có thường mặc trang phục phong độ đến các sự kiện xã hội không?

02

Rakish.

Rakish.

Ví dụ

His rakish-looking attire impressed everyone at the social gathering last night.

Trang phục nhìn có vẻ phong lưu của anh ấy gây ấn tượng với mọi người tại buổi tiệc tối qua.

She didn't find his rakish-looking style appealing or suitable for formal events.

Cô ấy không thấy phong cách nhìn có vẻ phong lưu của anh ấy hấp dẫn hay phù hợp cho các sự kiện trang trọng.

Does his rakish-looking appearance influence how people perceive him socially?

Sự xuất hiện nhìn có vẻ phong lưu của anh ấy có ảnh hưởng đến cách mọi người nhìn nhận anh ấy trong xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rakish-looking cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rakish-looking

Không có idiom phù hợp