Bản dịch của từ Rakish-looking trong tiếng Việt
Rakish-looking
Rakish-looking (Adjective)
Ngoại hình phóng khoáng.
Rakish in appearance.
John arrived at the party looking rakish-looking in his stylish suit.
John đến bữa tiệc trông có vẻ phong độ trong bộ suit thời trang.
Her rakish-looking hat did not match her formal dress at all.
Chiếc mũ phong độ của cô ấy hoàn toàn không hợp với chiếc váy trang trọng.
Does he always wear rakish-looking outfits to social events?
Anh ấy có thường mặc trang phục phong độ đến các sự kiện xã hội không?
Rakish.
Rakish.
His rakish-looking attire impressed everyone at the social gathering last night.
Trang phục nhìn có vẻ phong lưu của anh ấy gây ấn tượng với mọi người tại buổi tiệc tối qua.
She didn't find his rakish-looking style appealing or suitable for formal events.
Cô ấy không thấy phong cách nhìn có vẻ phong lưu của anh ấy hấp dẫn hay phù hợp cho các sự kiện trang trọng.
Does his rakish-looking appearance influence how people perceive him socially?
Sự xuất hiện nhìn có vẻ phong lưu của anh ấy có ảnh hưởng đến cách mọi người nhìn nhận anh ấy trong xã hội không?
Từ "rakish-looking" dùng để mô tả một ngoại hình hấp dẫn, phong cách thường thể hiện sự tự tin và thậm chí một chút phóng khoáng. Thuật ngữ này thường gắn liền với những người có vẻ ngoài quyến rũ, dễ gần và có sức hút. Trong tiếng Anh, từ "rakish" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên trong văn phong Anh, nó có thể mang sắc thái tiêu cực hơn, như sự thiếu ngăn nắp hoặc kiêu ngạo, trong khi ở Mỹ, nghĩa của nó thường tích cực hơn.
Từ "rakish" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 17, xuất phát từ từ "rakish" trong tiếng Hà Lan, có nghĩa là "khỏe khoắn, phóng khoáng". Latin gốc của nó là "racare", có nghĩa là "cuộc sống phong cách". "Rakish-looking" thường được sử dụng để mô tả vẻ ngoài tao nhã, tự tin và có phần bất cần. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn phản ánh tinh thần phóng khoáng, đầy năng lượng và quyến rũ của những người sở hữu vẻ ngoài như vậy.
Từ "rakish-looking" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), với tần suất thấp trong nội dung bài thi. Tuy nhiên, từ này có thể tìm thấy trong văn chương, đặc biệt trong mô tả nhân vật xuất hiện phong cách, thời trang ở tiểu thuyết hoặc phê bình văn học. Trong ngữ cảnh thường gặp, nó thường mô tả những cá nhân có vẻ ngoài phong trần, tự tin, thường liên quan đến lối sống phóng khoáng hoặc thời trang đặc sắc.