Bản dịch của từ Ralph trong tiếng Việt

Ralph

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ralph (Verb)

01

Nôn.

Vomit.

Ví dụ

Ralph felt sick and vomited during the IELTS speaking test.

Ralph cảm thấy buồn nôn và nôn trong bài thi nói IELTS.

She never ralphs in public as it's embarrassing.

Cô ấy không bao giờ nôn ra ngoài công cộng vì thật ngượng.

Did Ralph ralph after the stressful writing section?

Ralph có nôn sau phần viết căng thẳng không?

Ralph felt sick after eating too much candy at the party.

Ralph cảm thấy buồn nôn sau khi ăn quá nhiều kẹo tại bữa tiệc.

She never ralphs, even when she's on a roller coaster.

Cô ấy không bao giờ nôn mửa, ngay cả khi cô ấy đang trên tàu lượn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ralph/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ralph

Không có idiom phù hợp