Bản dịch của từ Rancher trong tiếng Việt
Rancher
Noun [U/C]

Rancher(Noun)
rˈɑːntʃɐ
ˈræntʃɝ
Ví dụ
02
Một người sở hữu hoặc điều hành một trang trại, đặc biệt là các trang trại chăn nuôi gia súc
A person who owns or runs a ranch especially cattle ranches
Ví dụ
