Bản dịch của từ Rancher trong tiếng Việt

Rancher

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rancher(Noun)

rˈɑːntʃɐ
ˈræntʃɝ
01

Một người nông dân chăn nuôi các loài động vật như bò, cừu hoặc ngựa trên một diện tích đất rộng lớn

A farmer who raises animals such as cattle sheep or horses on a large area of land

Ví dụ
02

Một người sở hữu hoặc điều hành một trang trại, đặc biệt là các trang trại chăn nuôi gia súc

A person who owns or runs a ranch especially cattle ranches

Ví dụ