Bản dịch của từ Rancher trong tiếng Việt
Rancher

Rancher (Noun)
Một người sở hữu hoặc quản lý một trang trại.
A person who owns or manages a ranch.
The rancher, John Smith, manages a large cattle ranch in Texas.
Người chăn nuôi, John Smith, quản lý một trang trại gia súc lớn ở Texas.
Many ranchers do not support new land regulations in their communities.
Nhiều người chăn nuôi không ủng hộ các quy định đất đai mới trong cộng đồng.
Does the rancher attend local meetings about environmental issues regularly?
Người chăn nuôi có tham gia các cuộc họp địa phương về vấn đề môi trường không?
Họ từ
Rancher, trong tiếng Anh, được định nghĩa là người sở hữu hoặc quản lý một trang trại rộng lớn, chủ yếu chăn nuôi gia súc, đặc biệt là bò. Từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "rancher" với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa nông thôn và miền tây, trong khi tiếng Anh Anh có xu hướng tập trung vào nông nghiệp tổng hợp hơn.
Từ "rancher" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha "rancho", có nghĩa là "nơi nuôi dưỡng" hay "trang trại". "Rancho" bắt nguồn từ động từ Latin "rantionem", có nghĩa là "chăn nuôi". Lịch sử của từ này liên quan đến các khu vực chăn nuôi gia súc tại châu Mỹ, đặc biệt là trong thời kỳ thuộc địa. Ngày nay, "rancher" chỉ người quản lý hoặc chủ sở hữu các trang trại lớn nuôi gia súc, thể hiện sự kết nối giữa việc chăn nuôi và quản lý đất đai.
Từ "rancher" thường xuất hiện trong bối cảnh IELTS, đặc biệt trong các phần về Writing và Speaking, nhưng tần suất sử dụng không cao so với những từ vựng căn bản khác. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể được đề cập trong các bài hội thoại hoặc văn bản liên quan đến nông nghiệp và kinh tế nông thôn. Trong thực tiễn, "rancher" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chăn nuôi gia súc và quản lý đất đai, phản ánh vai trò của người chăn nuôi trong công nghiệp thực phẩm và sinh kế nông thôn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp