Bản dịch của từ Rancorous trong tiếng Việt
Rancorous
Rancorous (Adjective)
Đặc trưng bởi sự cay đắng hoặc oán giận.
Characterized by bitterness or resentment.
Her rancorous remarks towards her ex-friend were hurtful.
Những lời nhận xét đầy oán hận của cô đối với người bạn cũ của cô là đau lòng.
He tried to avoid any rancorous arguments during the social event.
Anh ta cố tránh bất kỳ cuộc tranh cãi đầy oán hận nào trong sự kiện xã hội.
Did the rancorous dispute affect the overall atmosphere of the gathering?
Cuộc tranh cãi đầy oán hận có ảnh hưởng đến bầu không khí tổng thể của buổi tụ tập không?
Họ từ
Từ "rancorous" có nguồn gốc từ động từ "rancor", mang nghĩa là sự thù hận, sự cay đắng hoặc cảm giác oán hận kéo dài. "Rancorous" được sử dụng để miêu tả một thái độ hoặc tâm trạng đầy thù địch, không khoan nhượng. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cả về cách phát âm lẫn cách viết. Tuy nhiên, "rancorous" thường được áp dụng trong các ngữ cảnh trang trọng, đặc biệt là trong văn viết liên quan đến quy trình luật pháp hay chính trị.
Từ "rancorous" xuất phát từ gốc Latin "rancor", có nghĩa là "đắng cay" hoặc "thù hận". Trong thế kỷ XIV, từ này được chuyển sang tiếng Anh để mô tả trạng thái đầy thù oán hoặc sự xung đột. Sự phát triển này phản ánh một cảm xúc tiêu cực kéo dài, nơi cảm giác thù địch được nuôi dưỡng theo thời gian. Ngày nay, "rancorous" thường dùng để mô tả cảm xúc hoặc thái độ thù địch, phẫn nộ lâu dài đối với người khác.
Từ "rancorous" có mức độ xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ thường được sử dụng để mô tả cảm xúc thù hằn hoặc sự oán giận kéo dài liên quan đến các tranh cãi hay xung đột. Nó thường thấy trong các bài luận hoặc thảo luận về tâm lý học, xã hội học và phân tích văn chương, nơi các tác giả khám phá mối quan hệ giữa con người và tác động của cảm xúc tiêu cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp