Bản dịch của từ Randomizing trong tiếng Việt

Randomizing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Randomizing (Verb)

01

Làm ngẫu nhiên.

To make random.

Ví dụ

They are randomizing the survey questions for better results.

Họ đang làm ngẫu nhiên các câu hỏi khảo sát để có kết quả tốt hơn.

She is not randomizing the participants in the social study.

Cô ấy không làm ngẫu nhiên các người tham gia trong nghiên cứu xã hội.

Are you randomizing the data for the social experiment?

Bạn có đang làm ngẫu nhiên dữ liệu cho thí nghiệm xã hội không?

Dạng động từ của Randomizing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Randomize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Randomized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Randomized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Randomizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Randomizing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/randomizing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Randomizing

Không có idiom phù hợp