Bản dịch của từ Randomizing trong tiếng Việt
Randomizing

Randomizing (Verb)
Làm ngẫu nhiên.
To make random.
They are randomizing the survey questions for better results.
Họ đang làm ngẫu nhiên các câu hỏi khảo sát để có kết quả tốt hơn.
She is not randomizing the participants in the social study.
Cô ấy không làm ngẫu nhiên các người tham gia trong nghiên cứu xã hội.
Are you randomizing the data for the social experiment?
Bạn có đang làm ngẫu nhiên dữ liệu cho thí nghiệm xã hội không?
Dạng động từ của Randomizing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Randomize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Randomized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Randomized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Randomizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Randomizing |
Họ từ
"Randomizing" là một thuật ngữ trong thống kê và nghiên cứu, đề cập đến quá trình phân phối ngẫu nhiên các yếu tố hoặc đối tượng nhằm loại bỏ thiên lệch và đảm bảo tính khách quan trong nghiên cứu. Trong tiếng Anh, "randomizing" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, cách phát âm trong từng bối cảnh có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu và ngữ âm.
Từ "randomizing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "random", bắt nguồn từ tiếng Pháp "rand", có nghĩa là "ngẫu nhiên". Latin cổ đại không có từ tương đương chính xác, nhưng "casualis" (ngẫu nhiên) cũng mang ý nghĩa tương tự. Lịch sử từ này phản ánh sự phát triển trong khoa học và thống kê, nơi việc tạo ra các kết quả ngẫu nhiên đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu và thực nghiệm, từ đó kết nối với nghĩa "tạo ra một cách ngẫu nhiên".
Từ "randomizing" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về các phương pháp nghiên cứu, thực nghiệm, và phân tích dữ liệu. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ quá trình lược bỏ yếu tố thiên lệch trong việc chọn mẫu. Ngoài ra, "randomizing" cũng xuất hiện trong lĩnh vực thống kê và khoa học máy tính, nơi nó đóng vai trò quan trọng trong thiết kế nghiên cứu và thử nghiệm lâm sàng.