Bản dịch của từ Rarest trong tiếng Việt
Rarest

Rarest (Adjective)
Siêu hiếm.
Superlative of rare.
The rarest social event this year was the charity gala.
Sự kiện xã hội hiếm nhất năm nay là buổi gala từ thiện.
The rarest friendships often form in difficult times.
Những tình bạn hiếm nhất thường hình thành trong những lúc khó khăn.
Is this the rarest opportunity to connect with influential people?
Đây có phải là cơ hội hiếm nhất để kết nối với những người có ảnh hưởng không?
Dạng tính từ của Rarest (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Rare Hiếm | Rarer Hiếm hơn | Rarest Hiếm nhất |
Họ từ
Từ "rarest" là tính từ so sánh nhất của "rare", có nghĩa là hiếm có, ít gặp hay không thường xuyên xuất hiện. Từ này thường được sử dụng để mô tả những vật phẩm, hiện tượng hoặc đặc điểm rất không phổ biến. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "rarest" có thể mang tính chất biểu tượng mạnh hơn trong tiếng Anh Anh, nhấn mạnh đặc tính độc nhất.
Từ "rarest" xuất phát từ gốc tiếng Latin "rarus", có nghĩa là "hiếm", kết hợp với hậu tố so sánh "-est". Từ này trong tiếng Anh đã xuất hiện từ thế kỷ 14, phản ánh sự hiếm gặp của một đối tượng hoặc hiện tượng. Kể từ đó, "rarest" giữ nguyên nghĩa là "hiếm nhất", thường được sử dụng để miêu tả những vật thể, tình huống hoặc đặc điểm mà sự xuất hiện của chúng là vô cùng hạn chế, củng cố giá trị và ý nghĩa của tính hiếm hoi trong nhiều bối cảnh khác nhau.
Từ "rarest" thuộc về nhóm tính từ, diễn tả điều gì đó hiếm gặp nhất. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này thường xuất hiện trong bài đọc và nghe, liên quan đến chủ đề khoa học, môi trường hoặc văn hóa. Trong các ngữ cảnh khác, "rarest" thường được sử dụng trong các bài viết mô tả sự quý hiếm của một hiện tượng, sự vật hoặc trong các lĩnh vực như sinh học khi nói về các loài đang trên bờ vực tuyệt chủng. Sự phổ biến của từ này thể hiện qua nhu cầu diễn đạt khái niệm hiếm hoi trong giao tiếp hằng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



