Bản dịch của từ Raspy trong tiếng Việt
Raspy

Raspy (Adjective)
Giọng khàn hoặc chói tai.
Hoarse or harshsounding.
Her raspy voice added emotion to her speech.
Giọng cô ấy âm thanh khàn khiến bài phát biểu của cô ấy thêm cảm xúc.
His raspy tone did not convey confidence in the presentation.
Âm điệu khàn của anh ấy không truyền đạt sự tự tin trong bài thuyết trình.
Is a raspy voice suitable for a formal speaking engagement?
Một giọng khàn có phù hợp cho một cuộc phỏng vấn chính thức không?
Họ từ
“Raspy” là một tính từ dùng để chỉ âm thanh khô khan, khàn khàn hoặc có độ thô ráp, thường liên quan đến giọng nói hoặc âm thanh phát ra từ một nguồn nào đó. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng để mô tả âm thanh tắc nghẽn hoặc không đều, trong khi tiếng Anh Mỹ thường mô tả một giọng nói bị đau họng hoặc mệt mỏi. Cả hai phiên bản đều giữ nguyên ý nghĩa nhưng có thể khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "raspy" có nguồn gốc từ tiếng Latin "raspare", có nghĩa là "cạo" hoặc "gọt". Trong tiếng Anh, từ này đã xuất hiện vào giữa thế kỷ 15, ban đầu mô tả âm thanh gõ hoặc cạo. Ngày nay, nghĩa của nó được mở rộng để chỉ những âm thanh khàn, thô ráp và không mịn màng, thường liên quan đến giọng nói. Sự liên kết này thể hiện sự chuyển biến từ hành động thể chất sang cảm nhận âm thanh, tạo ra những cảm xúc nhất định trong giao tiếp.
Từ "raspy" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bài thi Speaking, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả giọng nói hoặc cảm xúc của con người. Trong khi đó, trong phần Writing, nó có thể được dùng để mô tả âm thanh khó chịu hoặc tình trạng sức khỏe. Bên ngoài IELTS, "raspy" thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế hoặc nghệ thuật, mô tả âm thanh khàn khàn của giọng nói.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp