Bản dịch của từ Raspy trong tiếng Việt

Raspy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Raspy (Adjective)

ɹˈæspi
ɹˈæspi
01

Giọng khàn hoặc chói tai.

Hoarse or harshsounding.

Ví dụ

Her raspy voice added emotion to her speech.

Giọng cô ấy âm thanh khàn khiến bài phát biểu của cô ấy thêm cảm xúc.

His raspy tone did not convey confidence in the presentation.

Âm điệu khàn của anh ấy không truyền đạt sự tự tin trong bài thuyết trình.

Is a raspy voice suitable for a formal speaking engagement?

Một giọng khàn có phù hợp cho một cuộc phỏng vấn chính thức không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/raspy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Raspy

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.