Bản dịch của từ Rattlebrained trong tiếng Việt
Rattlebrained

Rattlebrained (Adjective)
Dễ bị kích động hoặc bối rối; bị phân tán.
Easily agitated or confused scatterbrained.
During debates, Sarah often appears rattlebrained and struggles to focus.
Trong các cuộc tranh luận, Sarah thường tỏ ra lúng túng và khó tập trung.
He is not rattlebrained; he just needs more time to think.
Anh ấy không phải là người lúng túng; anh chỉ cần thêm thời gian để suy nghĩ.
Is she always rattlebrained during group discussions about social issues?
Cô ấy có luôn lúng túng trong các cuộc thảo luận nhóm về các vấn đề xã hội không?
Từ "rattlebrained" là một tính từ trong tiếng Anh, chỉ một người có tư duy lộn xộn hoặc không sáng suốt, thường gây ra sự nhầm lẫn hoặc khó hiểu. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "rattlebrained" giữ nguyên hình thức và ý nghĩa, nhưng có thể nghe hơi khác biệt tuỳ thuộc vào cách phát âm và ngữ điệu địa phương. Từ này thể hiện một nhận định tiêu cực về khả năng tư duy của một cá nhân.
Từ "rattlebrained" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa "rattle" nghĩa là "kêu lách cách" và "brain" nghĩa là "não". Tiền tố "rattle" phản ánh một trạng thái ồn ào, hỗn độn, thường liên quan đến sự mất tập trung hoặc suy nghĩ không rõ ràng. Lịch sử sử dụng từ này có phần tiêu cực, chỉ những người thiếu suy nghĩ hoặc có tư duy lộn xộn, điều này vẫn được giữ nguyên trong ý nghĩa hiện tại khi mô tả những cá nhân không có sự sáng suốt hay trí tuệ.
Từ "rattlebrained" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính từ này không phải là từ vựng phổ biến trong ngữ cảnh học thuật. Tuy nhiên, trong các tình huống giao tiếp thông thường, "rattlebrained" thường được sử dụng để mô tả một người có trí óc không rõ ràng, hay không tập trung. Từ này có thể gặp trong văn học hoặc các bài viết mô tả tính cách nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp