Bản dịch của từ Rattlebrained trong tiếng Việt
Rattlebrained
Rattlebrained (Adjective)
Dễ bị kích động hoặc bối rối; bị phân tán.
Easily agitated or confused scatterbrained.
During debates, Sarah often appears rattlebrained and struggles to focus.
Trong các cuộc tranh luận, Sarah thường tỏ ra lúng túng và khó tập trung.
He is not rattlebrained; he just needs more time to think.
Anh ấy không phải là người lúng túng; anh chỉ cần thêm thời gian để suy nghĩ.
Is she always rattlebrained during group discussions about social issues?
Cô ấy có luôn lúng túng trong các cuộc thảo luận nhóm về các vấn đề xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp