Bản dịch của từ Re-collect trong tiếng Việt
Re-collect

Re-collect (Verb)
Thu thập hoặc thu thập lại.
Collect or gather again.
We need to re-collect data from last year's social survey.
Chúng ta cần thu thập lại dữ liệu từ khảo sát xã hội năm ngoái.
They did not re-collect feedback after the community event last week.
Họ đã không thu thập lại phản hồi sau sự kiện cộng đồng tuần trước.
Did you re-collect opinions from the participants in the discussion?
Bạn đã thu thập lại ý kiến từ những người tham gia thảo luận chưa?
Từ "re-collect" (thu thập lại) là động từ có nghĩa là thu thập, tập hợp lại thông tin, ý tưởng hoặc cảm xúc đã có trước đó. Không giống như "collect", thường chỉ việc thu thập mới, "re-collect" nhấn mạnh hành động thu thập lại những điều đã tồn tại. Ở Anh và Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, với phát âm có thể khác biệt nhẹ giữa hai biến thể. Việc sử dụng từ này thường xuất hiện trong bối cảnh nghiên cứu, hồi tưởng hoặc tâm lý học.
Từ "re-collect" xuất phát từ tiếng Latin "re-" có nghĩa là "lại" và "colligere" có nghĩa là "thu thập". Kết hợp hai phần này, từ đã có nghĩa là thu thập lại hoặc gom lại một lần nữa. Lịch sử sử dụng của từ này bắt đầu từ thế kỷ 14 trong tiếng Anh, thường liên quan đến việc lấy lại thông tin hoặc ký ức. Sự kết hợp của hai yếu tố gốc đã định hình ý nghĩa hiện tại của từ, nhấn mạnh sự phục hồi và quy trình thu thập lại.
Từ "re-collect" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói khi thảo luận về việc thu thập thông tin hoặc hồi tưởng. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để miêu tả quá trình nhớ lại hoặc tổng hợp kiến thức đã học. Ngoài ra, "re-collect" cũng liên quan đến các tình huống như nghiên cứu và khảo sát, nơi mà việc thu thập dữ liệu từ nhiều nguồn là cần thiết để hiểu rõ hơn về một vấn đề cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp