Bản dịch của từ Re-collect trong tiếng Việt
Re-collect

Re-collect(Verb)
Thu thập hoặc thu thập lại.
Collect or gather again.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Từ "re-collect" (thu thập lại) là động từ có nghĩa là thu thập, tập hợp lại thông tin, ý tưởng hoặc cảm xúc đã có trước đó. Không giống như "collect", thường chỉ việc thu thập mới, "re-collect" nhấn mạnh hành động thu thập lại những điều đã tồn tại. Ở Anh và Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, với phát âm có thể khác biệt nhẹ giữa hai biến thể. Việc sử dụng từ này thường xuất hiện trong bối cảnh nghiên cứu, hồi tưởng hoặc tâm lý học.
Từ "re-collect" xuất phát từ tiếng Latin "re-" có nghĩa là "lại" và "colligere" có nghĩa là "thu thập". Kết hợp hai phần này, từ đã có nghĩa là thu thập lại hoặc gom lại một lần nữa. Lịch sử sử dụng của từ này bắt đầu từ thế kỷ 14 trong tiếng Anh, thường liên quan đến việc lấy lại thông tin hoặc ký ức. Sự kết hợp của hai yếu tố gốc đã định hình ý nghĩa hiện tại của từ, nhấn mạnh sự phục hồi và quy trình thu thập lại.
Từ "re-collect" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói khi thảo luận về việc thu thập thông tin hoặc hồi tưởng. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để miêu tả quá trình nhớ lại hoặc tổng hợp kiến thức đã học. Ngoài ra, "re-collect" cũng liên quan đến các tình huống như nghiên cứu và khảo sát, nơi mà việc thu thập dữ liệu từ nhiều nguồn là cần thiết để hiểu rõ hơn về một vấn đề cụ thể.
Từ "re-collect" (thu thập lại) là động từ có nghĩa là thu thập, tập hợp lại thông tin, ý tưởng hoặc cảm xúc đã có trước đó. Không giống như "collect", thường chỉ việc thu thập mới, "re-collect" nhấn mạnh hành động thu thập lại những điều đã tồn tại. Ở Anh và Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, với phát âm có thể khác biệt nhẹ giữa hai biến thể. Việc sử dụng từ này thường xuất hiện trong bối cảnh nghiên cứu, hồi tưởng hoặc tâm lý học.
Từ "re-collect" xuất phát từ tiếng Latin "re-" có nghĩa là "lại" và "colligere" có nghĩa là "thu thập". Kết hợp hai phần này, từ đã có nghĩa là thu thập lại hoặc gom lại một lần nữa. Lịch sử sử dụng của từ này bắt đầu từ thế kỷ 14 trong tiếng Anh, thường liên quan đến việc lấy lại thông tin hoặc ký ức. Sự kết hợp của hai yếu tố gốc đã định hình ý nghĩa hiện tại của từ, nhấn mạnh sự phục hồi và quy trình thu thập lại.
Từ "re-collect" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói khi thảo luận về việc thu thập thông tin hoặc hồi tưởng. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để miêu tả quá trình nhớ lại hoặc tổng hợp kiến thức đã học. Ngoài ra, "re-collect" cũng liên quan đến các tình huống như nghiên cứu và khảo sát, nơi mà việc thu thập dữ liệu từ nhiều nguồn là cần thiết để hiểu rõ hơn về một vấn đề cụ thể.
