Bản dịch của từ Re-epitomize trong tiếng Việt
Re-epitomize

Re-epitomize (Verb)
Để tóm tắt lại hoặc khác đi.
To epitomize again or differently.
The new policies re-epitomize social justice in America for all citizens.
Các chính sách mới tái hiện lại công bằng xã hội ở Mỹ cho mọi công dân.
They do not re-epitomize community values in today's society effectively.
Họ không tái hiện lại các giá trị cộng đồng trong xã hội ngày nay một cách hiệu quả.
How can we re-epitomize social responsibility in schools and workplaces?
Làm thế nào chúng ta có thể tái hiện lại trách nhiệm xã hội trong các trường học và nơi làm việc?
Từ "re-epitomize" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là tái hiện hoặc định nghĩa lại một cách tiêu biểu điều gì đó đã được cụ thể hóa trước đó. Từ này có cấu trúc tiền tố "re-" kết hợp với động từ "epitomize", thường được sử dụng trong văn viết để nhấn mạnh sự tái khẳng định hoặc làm mới một ý tưởng, khái niệm. Hiện tại, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong phát âm, viết và nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
Từ "re-epitomize" bắt nguồn từ tiền tố "re-" có nghĩa là "làm lại" và "epitomize", xuất phát từ từ gốc Latin "epitome", nghĩa là "mô hình" hoặc "tóm tắt". Từ "epitome" được sử dụng để chỉ một ví dụ tiêu biểu hoặc hình mẫu của một cái gì đó. Qua thời gian, "re-epitomize" phát triển để chỉ hành động làm lại hoặc xác lập lại một tiêu chuẩn hoặc hình mẫu nào đó, phản ánh sự thay đổi hoặc tái định vị trong ngữ cảnh hiện tại.
Từ "re-epitomize" là một thuật ngữ ít phổ biến, do đó không có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần nghe và nói, nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến văn hóa hoặc sự thay đổi quan điểm. Trong phần đọc và viết, nó có thể được sử dụng trong bài luận về sự tái định hình khái niệm hoặc hình mẫu. Từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận học thuật về đổi mới và phát triển ý tưởng.