Bản dịch của từ Re-epitomize trong tiếng Việt

Re-epitomize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Re-epitomize (Verb)

ɹˌiɨpˈɪtəmˌaɪzd
ɹˌiɨpˈɪtəmˌaɪzd
01

Để tóm tắt lại hoặc khác đi.

To epitomize again or differently.

Ví dụ

The new policies re-epitomize social justice in America for all citizens.

Các chính sách mới tái hiện lại công bằng xã hội ở Mỹ cho mọi công dân.

They do not re-epitomize community values in today's society effectively.

Họ không tái hiện lại các giá trị cộng đồng trong xã hội ngày nay một cách hiệu quả.

How can we re-epitomize social responsibility in schools and workplaces?

Làm thế nào chúng ta có thể tái hiện lại trách nhiệm xã hội trong các trường học và nơi làm việc?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/re-epitomize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Re-epitomize

Không có idiom phù hợp