Bản dịch của từ Re evaporate trong tiếng Việt

Re evaporate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Re evaporate (Verb)

ɹiɨvˈæpɚˌeɪt
ɹiɨvˈæpɚˌeɪt
01

Bốc hơi một lần nữa; lại biến mất.

To evaporate once more; to disappear again.

Ví dụ

The tension in the room seemed to re-evaporate after the apology.

Sự căng thẳng trong phòng dường như hơi tan đi sau lời xin lỗi.

Her smile made the awkwardness re-evaporate from the conversation.

Nụ cười của cô ấy làm sự ngượng ngùng tan đi khỏi cuộc trò chuyện.

The misunderstanding re-evaporated once they clarified their intentions.

Sự hiểu lầm tan đi sau khi họ làm rõ ý định của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/re evaporate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Re evaporate

Không có idiom phù hợp