Bản dịch của từ Re evaporate trong tiếng Việt
Re evaporate

Re evaporate (Verb)
Bốc hơi một lần nữa; lại biến mất.
To evaporate once more; to disappear again.
The tension in the room seemed to re-evaporate after the apology.
Sự căng thẳng trong phòng dường như hơi tan đi sau lời xin lỗi.
Her smile made the awkwardness re-evaporate from the conversation.
Nụ cười của cô ấy làm sự ngượng ngùng tan đi khỏi cuộc trò chuyện.
The misunderstanding re-evaporated once they clarified their intentions.
Sự hiểu lầm tan đi sau khi họ làm rõ ý định của mình.
Từ "re-evaporate" thường được hiểu là quá trình tái bốc hơi của một chất lỏng sau khi đã bị bốc hơi và hình thành lại. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cả về hình thức viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, việc sử dụng từ này chủ yếu diễn ra trong các ngữ cảnh khoa học, như trong nghiên cứu về chu trình nước hoặc khí hậu, thường liên quan đến sự tái chu kỳ của hơi nước trong không khí.
Từ "re-evaporate" được hình thành từ tiền tố "re-" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "re-", nghĩa là “lại” hoặc “trở lại”, kết hợp với động từ "evaporate" xuất phát từ tiếng Latinh "evaporare", nghĩa là “bay hơi”. Lịch sử từ này liên quan đến quá trình tái diễn của sự bay hơi, biểu thị sự trở lại của trạng thái hơi nước từ chất lỏng. Ngày nay, "re-evaporate" chỉ ra hiện tượng lặp lại của việc bay hơi, phù hợp với ý nghĩa gốc của nó.
Từ "re-evaporate" không phải là một từ phổ biến trong các kỳ thi IELTS, cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học như khí tượng, thủy văn và môi trường để mô tả quá trình tái bốc hơi của nước. Trong các nghiên cứu về chu trình nước và biến đổi khí hậu, từ này có thể xuất hiện khi phân tích ảnh hưởng của nhiệt độ và áp suất đến hiện tượng này.