Bản dịch của từ Re-excite trong tiếng Việt
Re-excite

Re-excite (Verb)
Để kích thích hoặc kích thích một lần nữa.
To excite or stimulate again.
The community event will re-excite local interest in volunteering.
Sự kiện cộng đồng sẽ khơi dậy lại sự quan tâm địa phương về tình nguyện.
The new campaign did not re-excite the residents about social issues.
Chiến dịch mới không khơi dậy lại sự quan tâm của cư dân về các vấn đề xã hội.
How can we re-excite people about our social programs?
Làm thế nào chúng ta có thể khơi dậy lại sự quan tâm của mọi người về các chương trình xã hội?
Từ "re-excite" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "kích thích lại" hoặc "gợi lại sự hứng thú". Từ này được tạo thành từ tiền tố "re-" và động từ "excite", ám chỉ hành động tái sinh sự phấn khích đã có trước đó. Trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có cách viết và phát âm tương tự, tuy nhiên, nó không phổ biến trong cuộc sống hàng ngày. Sử dụng từ này thường thấy trong ngữ cảnh giáo dục hoặc tâm lý học khi đề cập đến việc khôi phục sự quan tâm hay cảm hứng.
Từ "re-excite" được cấu thành từ tiền tố "re-" (có nguồn gốc từ tiếng Latinh "re-", nghĩa là "lại" hoặc "trở lại") và động từ "excite", xuất phát từ tiếng Latinh "excitare", có nghĩa là "kích thích" hoặc "gợi dậy". Trong lịch sử, từ này đã từng được sử dụng để chỉ hành động kích thích lại một cảm xúc hoặc trạng thái nào đó. Ngày nay, "re-excite" thường diễn đạt ý tưởng khôi phục lại sự hứng thú hoặc cảm xúc, phản ánh sự thay đổi trong cách con người trải nghiệm và tương tác với cảm xúc của bản thân.
Từ "re-excite" không phải là một từ phổ biến trong bốn kỹ năng của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh IELTS, từ này hiếm khi được sử dụng do tính chất chuyên môn và hạn chế trong các tình huống cụ thể. Tuy nhiên, "re-excite" thường xuất hiện trong các lĩnh vực như tâm lý học và quảng cáo, liên quan đến việc khơi dậy lại cảm xúc hoặc sự hứng thú của đối tượng sau một khoảng thời gian.