Bản dịch của từ Re-excite trong tiếng Việt

Re-excite

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Re-excite (Verb)

ɹˌiˈɛksˌaɪt
ɹˌiˈɛksˌaɪt
01

Để kích thích hoặc kích thích một lần nữa.

To excite or stimulate again.

Ví dụ

The community event will re-excite local interest in volunteering.

Sự kiện cộng đồng sẽ khơi dậy lại sự quan tâm địa phương về tình nguyện.

The new campaign did not re-excite the residents about social issues.

Chiến dịch mới không khơi dậy lại sự quan tâm của cư dân về các vấn đề xã hội.

How can we re-excite people about our social programs?

Làm thế nào chúng ta có thể khơi dậy lại sự quan tâm của mọi người về các chương trình xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/re-excite/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Re-excite

Không có idiom phù hợp