Bản dịch của từ Re-expanding trong tiếng Việt
Re-expanding

Re-expanding (Noun)
Hành động hoặc quá trình mở rộng trở lại.
The action or process of expanding again.
The community is re-expanding after the pandemic affected local businesses.
Cộng đồng đang mở rộng trở lại sau khi đại dịch ảnh hưởng đến doanh nghiệp địa phương.
The city’s re-expanding efforts did not include all neighborhoods.
Nỗ lực mở rộng trở lại của thành phố không bao gồm tất cả các khu phố.
Is the re-expanding of social programs effective for the community?
Liệu việc mở rộng lại các chương trình xã hội có hiệu quả cho cộng đồng không?
Từ "re-expanding" là một động từ kết hợp, mang nghĩa mở rộng lại hoặc phục hồi trạng thái trước đó của một cái gì đó đã bị thu hẹp. Trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc khoa học, "re-expanding" thường được sử dụng để diễn tả quá trình tái mở rộng của vật liệu hoặc không gian sau khi bị nén hoặc co lại. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng hình thức viết và phát âm tương tự. Tuy nhiên, ngữ cảnh ứng dụng từ có thể khác nhau tùy thuộc vào lĩnh vực nghiên cứu hoặc ngành nghề cụ thể.
Từ "re-expanding" có nguồn gốc từ tiền tố Latin "re-", có nghĩa là "trở lại" hay "lặp lại", và động từ "expand" từ tiếng Latin "expandere", có nghĩa là "mở rộng". "Expandere" được cấu thành từ "ex-" (ra ngoài) và "pandere" (mở ra). Sự kết hợp này thể hiện miêu tả về hành động mở rộng lại một cái gì đó đã được mở rộng trước đó. Ngày nay, "re-expanding" được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là trong khoa học và công nghệ, để chỉ quá trình mở rộng trở lại sau khi đã thu hẹp.
Từ "re-expanding" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do bản chất cụ thể của nó. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh học thuật, từ này có thể được sử dụng liên quan đến các lĩnh vực như khoa học vật liệu hoặc vật lý, chỉ hành động mở rộng lại một đối tượng hay hệ thống sau khi đã bị thu nhỏ. Hiện tượng này thường thấy trong các nghiên cứu về quá trình tái cấu trúc hoặc hồi phục của các vật liệu.