Bản dịch của từ Re-expanding trong tiếng Việt

Re-expanding

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Re-expanding (Noun)

ɹˌiɨkspˈændɨŋ
ɹˌiɨkspˈændɨŋ
01

Hành động hoặc quá trình mở rộng trở lại.

The action or process of expanding again.

Ví dụ

The community is re-expanding after the pandemic affected local businesses.

Cộng đồng đang mở rộng trở lại sau khi đại dịch ảnh hưởng đến doanh nghiệp địa phương.

The city’s re-expanding efforts did not include all neighborhoods.

Nỗ lực mở rộng trở lại của thành phố không bao gồm tất cả các khu phố.

Is the re-expanding of social programs effective for the community?

Liệu việc mở rộng lại các chương trình xã hội có hiệu quả cho cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/re-expanding/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Re-expanding

Không có idiom phù hợp