Bản dịch của từ Re infecta trong tiếng Việt

Re infecta

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Re infecta (Adverb)

ɹˌiɨnfˈɛktə
ɹˌiɨnfˈɛktə
01

Với vấn đề chưa hoàn thành hoặc chưa được thực hiện.

With the matter unfinished or unaccomplished.

Ví dụ

The project was re infecta, missing the final report submission deadline.

Dự án vẫn còn re infecta, thiếu báo cáo cuối cùng.

The community event was not completed re infecta last year.

Sự kiện cộng đồng không được hoàn thành re infecta năm ngoái.

Is this social initiative still re infecta after the funding cuts?

Sáng kiến xã hội này có còn re infecta sau khi cắt giảm ngân sách không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/re infecta/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Re infecta

Không có idiom phù hợp