Bản dịch của từ Re infecta trong tiếng Việt
Re infecta

Re infecta (Adverb)
Với vấn đề chưa hoàn thành hoặc chưa được thực hiện.
With the matter unfinished or unaccomplished.
The project was re infecta, missing the final report submission deadline.
Dự án vẫn còn re infecta, thiếu báo cáo cuối cùng.
The community event was not completed re infecta last year.
Sự kiện cộng đồng không được hoàn thành re infecta năm ngoái.
Is this social initiative still re infecta after the funding cuts?
Sáng kiến xã hội này có còn re infecta sau khi cắt giảm ngân sách không?
"Re infecta" là một thuật ngữ pháp lý có nguồn gốc từ tiếng Latinh, mang nghĩa là "tái nhiễm". Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh điều tra pháp lý để chỉ tình trạng một hành động, vụ việc hoặc quyết định trước đó vẫn có thể bị xem xét lại hoặc bị ảnh hưởng bởi các yếu tố mới. Không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ trong ngữ cảnh sử dụng từ này, bởi đây là một thuật ngữ chuyên ngành thường được hiểu giống nhau trong các hệ thống pháp lý.
Từ "re infecta" xuất phát từ tiếng Latin, trong đó "re" có nghĩa là "lại" và "infecta" là quá khứ phân từ của động từ "inficere", có nghĩa là "làm nhiễm". Thuật ngữ này xuất hiện trong luật học, mô tả trạng thái một sự kiện pháp lý đã bị xóa bỏ nhưng lại tái hiện do các yếu tố mới. Ý nghĩa hiện tại của từ liên quan đến việc tái khám phá hoặc tái khởi động theo hướng có thể dẫn đến tình trạng trước đó đã tồn tại.
Từ "re infecta" không phải là một thuật ngữ thường gặp trong các bài thi IELTS. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh y học và luật pháp, nó được sử dụng để mô tả tình huống khi một vấn đề đã được giải quyết nhưng tiếp tục tái phát. Trong tình huống pháp lý, nó có thể liên quan đến việc khôi phục quyền lợi hoặc tình trạng của một bên sau khi quyết định trước đó đã bị hủy bỏ. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các bài viết, nghiên cứu liên quan đến y tế hoặc quy trình pháp lý.