Bản dịch của từ Re-resolved trong tiếng Việt
Re-resolved

Re-resolved (Adjective)
Hơn nữa hoặc mới được giải quyết; đó là hoặc đã được giải quyết một lần nữa.
Further or freshly resolved that is or has been resolved again.
The community re-resolved the issue of traffic safety last month.
Cộng đồng đã giải quyết lại vấn đề an toàn giao thông tháng trước.
They did not re-resolve the conflict during the last meeting.
Họ đã không giải quyết lại xung đột trong cuộc họp lần trước.
Did the council re-resolve the housing crisis last week?
Hội đồng có giải quyết lại cuộc khủng hoảng nhà ở tuần trước không?
Từ "re-resolved" là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là giải quyết lại một vấn đề đã được giải quyết trước đó. Nó là phiên bản nâng cao của từ "resolved", với tiền tố "re-" thể hiện hành động lặp lại. Trong ngữ cảnh sử dụng, "re-resolved" không phổ biến và có thể được dùng trong các tình huống cụ thể, thường gặp trong lĩnh vực khoa học hoặc kỹ thuật. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "re-resolved" xuất phát từ tiền tố "re-" trong tiếng Latin, có nghĩa là "làm lại" hoặc "trở lại", kết hợp với động từ "resolved" từ "resolvere", có nghĩa là "giải quyết" hoặc "giải phóng". Trong ngữ cảnh hiện đại, "re-resolved" chỉ hành động xác nhận hoặc giải quyết một vấn đề đã được giải quyết trước đó nhưng cần xem xét lại hoặc điều chỉnh. Sự lặp lại của tiền tố "re-" nhấn mạnh tính chất tái diễn và tính cần thiết cho một giải pháp mới hoặc khác biệt.
Từ "re-resolved" ít được sử dụng trong các phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, vì tính chất của nó chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh kỹ thuật và khoa học, đặc biệt trong các lĩnh vực như vật lý hoặc toán học, nơi việc giải quyết vấn đề nhiều lần là cần thiết. Từ này thường xuất hiện trong các báo cáo nghiên cứu hoặc tài liệu chuyên môn khi đề cập đến việc giải quyết lại một vấn đề đã được xem xét trước đó.