Bản dịch của từ Re-sign trong tiếng Việt
Re-sign

Re-sign (Verb)
Ký (một tài liệu) một lần nữa.
Sign a document again.
The mayor will re-sign the community agreement next week.
Thị trưởng sẽ ký lại thỏa thuận cộng đồng vào tuần tới.
They did not re-sign the contract for the social project.
Họ đã không ký lại hợp đồng cho dự án xã hội.
Will the committee re-sign the funding agreement soon?
Ủy ban có ký lại thỏa thuận tài trợ sớm không?
Từ "re-sign" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là ký lại một tài liệu, hợp đồng hoặc thỏa thuận. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "re-sign" không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, âm điệu trong việc phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai vùng. Từ này được sử dụng chủ yếu trong các bối cảnh liên quan đến pháp lý hoặc tuyển dụng, thể hiện sự xác nhận lại cam kết bằng chữ ký.
Từ "re-sign" xuất phát từ tiền tố "re-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, biểu thị ý nghĩa "lặp lại" hoặc "trở lại", kết hợp với "sign" từ động từ tiếng Latinh "signare", có nghĩa là "đánh dấu" hay "ký tên". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý hoặc hợp đồng, nhằm chỉ hành động ký lại một tài liệu đã có, gia hạn hoặc xác nhận lại thỏa thuận. Sự kết hợp của cả hai yếu tố này phản ánh chính xác ý nghĩa hiện tại, nhấn mạnh tính chất lặp lại trong hành động ký kết.
Từ "re-sign" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh thể thao hoặc hợp đồng nghề nghiệp. Trong TOEFL, thuật ngữ này thường được sử dụng khi bàn luận về việc gia hạn hợp đồng. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường liên quan đến việc ký lại hoặc xác nhận lại một thỏa thuận đã tồn tại trước đó trong các lĩnh vực như thể thao, nhạc và công việc.