Bản dịch của từ Re-stream trong tiếng Việt
Re-stream

Re-stream (Verb)
Để phát trực tuyến trở lại hoặc một lần nữa.
To stream back or again.
They will re-stream the event on Facebook Live next week.
Họ sẽ phát lại sự kiện trên Facebook Live vào tuần tới.
She did not re-stream the concert on her YouTube channel.
Cô ấy đã không phát lại buổi hòa nhạc trên kênh YouTube của mình.
Will they re-stream the seminar for those who missed it?
Họ có phát lại hội thảo cho những người đã bỏ lỡ không?
Từ "re-stream" được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin và truyền thông, chỉ hành động phát sóng lại nội dung video hoặc âm thanh từ một nguồn gốc nhất định đến một nền tảng khác. Từ này không có sự phân biệt rõ ràng trong Anh-Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Ở cả hai biến thể, "re-stream" có thể sử dụng trong ngữ cảnh truyền phát trực tiếp, media và lập lịch truyền thông, nhấn mạnh tính chất lặp lại của hành động phát sóng.
Từ "re-stream" được cấu thành từ tiền tố "re-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "re-", nghĩa là "lại" hoặc "trở lại", và cụm từ "stream" xuất phát từ tiếng Anh cổ "streama", có nghĩa là "dòng chảy" hay "luồng". Trong ngữ cảnh hiện đại, "re-stream" được sử dụng để chỉ hành động phát trực tiếp lại một nội dung đã được phát trước đó. Sự kết hợp giữa tiền tố và nghĩa của "stream" phản ánh đúng bản chất của việc lặp lại hoặc chiếu lại nội dung trong không gian mạng.
Từ "re-stream" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, do đó tần suất xuất hiện của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là rất thấp. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ và truyền thông, đặc biệt là trong các hoạt động liên quan đến phát sóng lại nội dung trực tuyến, như livestream hoặc video. Tình huống sử dụng phổ biến bao gồm các sự kiện trực tuyến, trò chơi điện tử, và các nền tảng tương tác xã hội.