Bản dịch của từ Reabsorb trong tiếng Việt
Reabsorb

Reabsorb (Verb)
Hấp thụ (cái gì đó) một lần nữa.
Absorb something again.
Many communities reabsorb cultural traditions from their ancestors every year.
Nhiều cộng đồng hấp thụ lại các truyền thống văn hóa từ tổ tiên hàng năm.
They do not reabsorb negative behaviors from past generations.
Họ không hấp thụ lại những hành vi tiêu cực từ các thế hệ trước.
How can societies reabsorb lost values in modern life?
Các xã hội có thể hấp thụ lại những giá trị đã mất trong cuộc sống hiện đại như thế nào?
Họ từ
Từ "reabsorb" có nghĩa là hấp thụ một lần nữa, thường trong ngữ cảnh sinh học hoặc hóa học, ví dụ như trong quá trình tái hấp thu nước và chất dinh dưỡng tại thận. Trong tiếng Anh, "reabsorb" được sử dụng phổ biến cả trong Anh và Mỹ với cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh kỹ thuật hoặc cụ thể hơn, cách sử dụng và ý nghĩa có thể khác biệt nhẹ, nhưng nhìn chung, thuật ngữ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa cơ bản của nó trong cả hai biến thể.
Từ "reabsorb" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ hai phần "re-" có nghĩa là "lại" và "absorbēre" có nghĩa là "hấp thụ". Từ thế kỷ 15, "absorb" đã được sử dụng để chỉ hành động hấp thụ hoặc tiếp nhận. Khi kết hợp với tiền tố "re-", từ này ngụ ý hành động hấp thụ lại một lần nữa, đặc biệt trong các ngữ cảnh khoa học như sinh lý học và hóa học. Ý nghĩa hiện tại vẫn duy trì sự gắn kết với quá trình hấp thụ, đặc biệt là trong việc khôi phục hoặc tái hấp thụ các chất đã được hấp thụ trước đó.
Từ "reabsorb" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong phần nghe và đọc, liên quan đến ngữ cảnh khoa học và y học. Trong các bài viết và báo cáo, "reabsorb" thường được sử dụng để mô tả quá trình cơ thể hấp thụ lại các chất dinh dưỡng hoặc nước từ dịch tiết. Ngoài ra, từ này cũng có thể được dùng trong lĩnh vực môi trường khi nói đến việc tái hấp thụ carbon dioxide hoặc các chất hóa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
