Bản dịch của từ Reabsorb trong tiếng Việt

Reabsorb

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reabsorb (Verb)

01

Hấp thụ (cái gì đó) một lần nữa.

Absorb something again.

Ví dụ

Many communities reabsorb cultural traditions from their ancestors every year.

Nhiều cộng đồng hấp thụ lại các truyền thống văn hóa từ tổ tiên hàng năm.

They do not reabsorb negative behaviors from past generations.

Họ không hấp thụ lại những hành vi tiêu cực từ các thế hệ trước.

How can societies reabsorb lost values in modern life?

Các xã hội có thể hấp thụ lại những giá trị đã mất trong cuộc sống hiện đại như thế nào?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Reabsorb cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] Eventually, this atmospheric carbon is by plants, marking the completion of the cycle [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng

Idiom with Reabsorb

Không có idiom phù hợp