Bản dịch của từ Reach agreement trong tiếng Việt

Reach agreement

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reach agreement (Verb)

ɹˈitʃ əɡɹˈimənt
ɹˈitʃ əɡɹˈimənt
01

Đạt được sự đồng thuận hoặc thỏa thuận.

To arrive at a mutual agreement or understanding.

Ví dụ

Many people reach agreement on climate change solutions at the conference.

Nhiều người đạt được thỏa thuận về giải pháp khí hậu tại hội nghị.

They do not reach agreement on social issues during the debate.

Họ không đạt được thỏa thuận về các vấn đề xã hội trong cuộc tranh luận.

Did the community reach agreement on the new social policy?

Cộng đồng có đạt được thỏa thuận về chính sách xã hội mới không?

Reach agreement (Noun)

ɹˈitʃ əɡɹˈimənt
ɹˈitʃ əɡɹˈimənt
01

Hành động đạt được thỏa thuận; một sự đồng thuận.

The act of coming to an agreement; a consensus.

Ví dụ

The community reached agreement on the new park's design last week.

Cộng đồng đã đạt được thỏa thuận về thiết kế công viên mới tuần trước.

They did not reach agreement on the social policy changes proposed.

Họ đã không đạt được thỏa thuận về những thay đổi chính sách xã hội được đề xuất.

Did the committee reach agreement on the funding for social programs?

Ủy ban đã đạt được thỏa thuận về ngân sách cho các chương trình xã hội chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reach agreement/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reach agreement

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.