Bản dịch của từ Reach agreement trong tiếng Việt
Reach agreement

Reach agreement (Verb)
Đạt được sự đồng thuận hoặc thỏa thuận.
To arrive at a mutual agreement or understanding.
Many people reach agreement on climate change solutions at the conference.
Nhiều người đạt được thỏa thuận về giải pháp khí hậu tại hội nghị.
They do not reach agreement on social issues during the debate.
Họ không đạt được thỏa thuận về các vấn đề xã hội trong cuộc tranh luận.
Did the community reach agreement on the new social policy?
Cộng đồng có đạt được thỏa thuận về chính sách xã hội mới không?
Reach agreement (Noun)
The community reached agreement on the new park's design last week.
Cộng đồng đã đạt được thỏa thuận về thiết kế công viên mới tuần trước.
They did not reach agreement on the social policy changes proposed.
Họ đã không đạt được thỏa thuận về những thay đổi chính sách xã hội được đề xuất.
Did the committee reach agreement on the funding for social programs?
Ủy ban đã đạt được thỏa thuận về ngân sách cho các chương trình xã hội chưa?
"Reach agreement" là cụm từ chỉ hành động đạt được sự đồng thuận hoặc thống nhất giữa hai hoặc nhiều bên về một vấn đề cụ thể. Cụm từ này được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như thương mại, chính trị và pháp lý. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, nghĩa và cách sử dụng của cụm từ này tương tự nhau, tuy nhiên, cách diễn đạt và ngữ điệu có thể khác biệt do ảnh hưởng của phương ngữ. "Reach an agreement" thường xuyên xuất hiện trong các văn bản chính thức và được coi là một thuật ngữ quan trọng trong việc đàm phán.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp