Bản dịch của từ Reacquire trong tiếng Việt
Reacquire

Reacquire(Verb)
Có được (cái gì đó) một lần nữa.
Acquire something again.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Từ "reacquire" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là lấy lại hoặc giành được một cái gì đó mà đã bị mất. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh tế, tâm lý học và quản lý, nơi việc lấy lại tài sản, kỹ năng hoặc kiến thức là rất quan trọng. Cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ đều sử dụng "reacquire" với cùng một nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hay ngữ cảnh sử dụng.
Từ "reacquire" bắt nguồn từ tiền tố "re-" có nghĩa là "lại" và động từ "acquire" từ tiếng Latinh "acquirere", kết hợp từ "ad-" (đến) và "quaerere" (tìm kiếm). Lịch sử từ này phản ánh quá trình lấy lại hoặc đạt được thứ gì đó đã có trước đây. Ngày nay, "reacquire" được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như kinh doanh và tâm lý học, mang ý nghĩa khôi phục hoặc giành lại quyền sở hữu, minh họa sự quay trở lại của thứ đã mất.
Từ "reacquire" không phải là ngữ pháp phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Mặc dù không thường xuyên xuất hiện, nó có thể được sử dụng trong bối cảnh viết và nói khi thảo luận về quá trình lấy lại hoặc khôi phục một kỹ năng, tài sản hoặc trạng thái trước đây. Trong các tình huống khác, từ này có thể được nhắc đến trong các lĩnh vực như tâm lý học hoặc kinh tế, liên quan đến việc tái chiếm hữu hoặc tái hợp nhất các yếu tố đã mất.
Từ "reacquire" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là lấy lại hoặc giành được một cái gì đó mà đã bị mất. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh tế, tâm lý học và quản lý, nơi việc lấy lại tài sản, kỹ năng hoặc kiến thức là rất quan trọng. Cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ đều sử dụng "reacquire" với cùng một nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hay ngữ cảnh sử dụng.
Từ "reacquire" bắt nguồn từ tiền tố "re-" có nghĩa là "lại" và động từ "acquire" từ tiếng Latinh "acquirere", kết hợp từ "ad-" (đến) và "quaerere" (tìm kiếm). Lịch sử từ này phản ánh quá trình lấy lại hoặc đạt được thứ gì đó đã có trước đây. Ngày nay, "reacquire" được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như kinh doanh và tâm lý học, mang ý nghĩa khôi phục hoặc giành lại quyền sở hữu, minh họa sự quay trở lại của thứ đã mất.
Từ "reacquire" không phải là ngữ pháp phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Mặc dù không thường xuyên xuất hiện, nó có thể được sử dụng trong bối cảnh viết và nói khi thảo luận về quá trình lấy lại hoặc khôi phục một kỹ năng, tài sản hoặc trạng thái trước đây. Trong các tình huống khác, từ này có thể được nhắc đến trong các lĩnh vực như tâm lý học hoặc kinh tế, liên quan đến việc tái chiếm hữu hoặc tái hợp nhất các yếu tố đã mất.
