Bản dịch của từ Readapt trong tiếng Việt
Readapt

Readapt (Verb)
Trở nên điều chỉnh lại với các điều kiện đã thay đổi.
Become adjusted to changed conditions again.
Many students readapt to online classes after the pandemic started.
Nhiều sinh viên thích nghi lại với các lớp học trực tuyến sau đại dịch.
Some people do not readapt well to new social environments.
Một số người không thích nghi tốt với môi trường xã hội mới.
How can communities readapt to changes in social behavior?
Các cộng đồng có thể thích nghi như thế nào với những thay đổi trong hành vi xã hội?
Từ "readapt" có nghĩa là điều chỉnh hoặc thích nghi lại với một hoàn cảnh hoặc tình huống mới sau khi đã trải qua một sự thay đổi nhất định. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục, tâm lý học, và sinh thái. Không có sự khác biệt đáng kể về cách sử dụng từ này giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, từ "readapt" thường ít gặp hơn vì từ "adapt" đã đủ rõ ràng trong nhiều ngữ cảnh. Chú ý rằng "readapt" gợi ý sự điều chỉnh lại, khác với "adapt" chỉ việc thích nghi lần đầu.
Động từ "readapt" có nguồn gốc từ tiền tố "re-" (lại, trở lại) và động từ "adapt" bắt nguồn từ tiếng Latin "adaptare", có nghĩa là "điều chỉnh để phù hợp" (ad- nghĩa là "đến" và aptare nghĩa là "điều chỉnh"). Từ "readapt" ra đời trong bối cảnh cần thiết phải điều chỉnh lại hoặc thích nghi một cách mới mẻ để đáp ứng những thay đổi trong môi trường hoặc tình huống. Sự phát triển này phản ánh nhu cầu liên tục của con người trong việc thay đổi để tồn tại và phát triển.
Từ "readapt" thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến việc điều chỉnh lại hoặc thích ứng với những hoàn cảnh mới. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong các bài đọc liên quan đến tâm lý học, giáo dục, hoặc công nghệ. Trong các ngữ cảnh thông thường, "readapt" thường được sử dụng khi nói đến cách cá nhân hoặc tổ chức điều chỉnh chiến lược hoặc hành vi để phù hợp với môi trường hoặc điều kiện mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp