Bản dịch của từ Readerly trong tiếng Việt
Readerly

Readerly (Adjective)
Liên quan đến một độc giả.
Relating to a reader.
The readerly community enjoyed discussing the latest bestseller.
Cộng đồng người đọc thích thảo luận về cuốn sách bán chạy nhất mới nhất.
The readerly event at the library attracted many book enthusiasts.
Sự kiện dành cho người đọc tại thư viện thu hút nhiều người yêu sách.
The readerly feedback on the online book club was positive.
Phản hồi từ người đọc về câu lạc bộ sách trực tuyến là tích cực.
Từ "readerly" xuất phát từ thuật ngữ trong lý thuyết văn học, ám chỉ đến người đọc có xu hướng tiếp nhận và thưởng thức tác phẩm văn học theo cách tự nhiên và trực tiếp, thay vì phân tích sâu sắc hay phê phán. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh học thuật, "readerly" thường được đối lập với "writerly", đề cập đến cách thức sáng tạo và công năng của người viết.
Từ "readerly" có nguồn gốc từ động từ La tinh "legere", nghĩa là "đọc". Chữ "readerly" được hình thành từ danh từ "reader" (người đọc) và hậu tố "-ly", chỉ tính chất. Thuật ngữ này được phát triển để chỉ cách tiếp cận văn học, tập trung vào sự tiếp nhận của người đọc, nhằm nhấn mạnh vai trò chủ động của người đọc trong việc tạo nghĩa từ văn bản. Sự chuyển biến này phản ánh sự thay đổi trong nghiên cứu văn học từ sự tập trung vào tác giả sang khía cạnh người đọc.
Từ "readerly" thường xuất hiện trong bối cảnh phân tích văn học và lý thuyết văn chương, đặc biệt liên quan đến cách tiếp cận văn bản từ phía người đọc. Trong bốn thành phần của IELTS, tần suất sử dụng từ này khá thấp, chủ yếu xuất hiện trong các bài thi viết và nói khi thảo luận về cách cảm nhận hoặc hiểu văn bản. Những tình huống thường gặp bao gồm thảo luận về sự trải nghiệm của người đọc với tác phẩm nghệ thuật hoặc các bài viết phê bình văn học.