Bản dịch của từ Readerly trong tiếng Việt

Readerly

Adjective

Readerly (Adjective)

ɹˈɛdɚli
ɹˈɛdɚli
01

Liên quan đến một độc giả.

Relating to a reader.

Ví dụ

The readerly community enjoyed discussing the latest bestseller.

Cộng đồng người đọc thích thảo luận về cuốn sách bán chạy nhất mới nhất.

The readerly event at the library attracted many book enthusiasts.

Sự kiện dành cho người đọc tại thư viện thu hút nhiều người yêu sách.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Readerly

Không có idiom phù hợp