Bản dịch của từ Readjust trong tiếng Việt
Readjust
Readjust (Verb)
Điều chỉnh hoặc được điều chỉnh lại.
Adjust or become adjusted again.
Many communities readjust their needs after natural disasters like hurricanes.
Nhiều cộng đồng điều chỉnh lại nhu cầu sau thảm họa thiên nhiên như bão.
They do not readjust their plans for social events this year.
Họ không điều chỉnh lại kế hoạch cho các sự kiện xã hội năm nay.
How can cities readjust their infrastructure to support growing populations?
Các thành phố có thể điều chỉnh hạ tầng như thế nào để hỗ trợ dân số tăng?
Dạng động từ của Readjust (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Readjust |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Readjusted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Readjusted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Readjusts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Readjusting |
Họ từ
Từ "readjust" có nghĩa là điều chỉnh lại hay điều chỉnh lại một cách thích hợp sau khi đã trải qua sự thay đổi. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm. Phát âm của "readjust" trong tiếng Anh Anh thường hơi nhấn mạnh âm tiết thứ hai hơn so với tiếng Anh Mỹ. Trong cả hai ngữ cảnh, từ này có thể ứng dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học, kinh tế, và kỹ thuật, để mô tả quá trình điều chỉnh hoặc thích nghi với các điều kiện mới.
Từ "readjust" xuất phát từ tiếng Latin với tiền tố "re-" có nghĩa là "lại" và động từ "adjust" từ gốc "ad-justare", tức "thích ứng" hay "điều chỉnh". Sự kết hợp này chỉ hành động điều chỉnh lại một cái gì đó đã được thiết lập. Trong lịch sử, "readjust" thường được sử dụng để chỉ việc thích nghi với những thay đổi trong môi trường hoặc hoàn cảnh, phản ánh bản chất linh hoạt và thích ứng của con người. Hiện tại, từ này thường được áp dụng trong các lĩnh vực như kinh tế và tâm lý học.
Từ "readjust" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi thảo luận về các khái niệm thay đổi và thích nghi. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến sự điều chỉnh trong đời sống cá nhân, công việc hoặc trong các nghiên cứu khoa học, khi cần điều chỉnh các yếu tố để đạt được kết quả chính xác hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp