Bản dịch của từ Reallot trong tiếng Việt
Reallot
Reallot (Verb)
Phân bổ lại hoặc khác nhau.
Allot again or differently.
The committee will reallot funds for community projects next month.
Ủy ban sẽ phân bổ lại quỹ cho các dự án cộng đồng vào tháng tới.
They did not reallot resources after the last social event.
Họ đã không phân bổ lại nguồn lực sau sự kiện xã hội cuối cùng.
Will the city council reallot the budget for social programs?
Ủy ban thành phố có phân bổ lại ngân sách cho các chương trình xã hội không?
Dạng động từ của Reallot (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reallot |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reallotted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reallotted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reallots |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reallotting |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp