Bản dịch của từ Reallot trong tiếng Việt
Reallot

Reallot (Verb)
Phân bổ lại hoặc khác nhau.
Allot again or differently.
The committee will reallot funds for community projects next month.
Ủy ban sẽ phân bổ lại quỹ cho các dự án cộng đồng vào tháng tới.
They did not reallot resources after the last social event.
Họ đã không phân bổ lại nguồn lực sau sự kiện xã hội cuối cùng.
Will the city council reallot the budget for social programs?
Ủy ban thành phố có phân bổ lại ngân sách cho các chương trình xã hội không?
Dạng động từ của Reallot (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reallot |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reallotted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reallotted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reallots |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reallotting |
Họ từ
Từ "reallot" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là phân bổ lại, thường được sử dụng trong ngữ cảnh điều chỉnh hoặc phân phối lại tài nguyên, quyền hạn hoặc trách nhiệm. Trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này giữ nguyên hình thức viết và phát âm, nhưng có thể có những khác biệt nhỏ trong cách sử dụng trong văn cảnh hành chính. Từ "reallocate" thường được dùng thay thế cho "reallot" trong nhiều trường hợp, đặc biệt trong các tài liệu chính thức và học thuật.
Từ "reallot" bắt nguồn từ tiền tố "re-" có nguồn gốc Latin, có nghĩa là "lại" hoặc "một lần nữa", và động từ "allot", từ động từ Latin "allotare", có nghĩa là "phân chia" hoặc "giao phó". Kể từ khi xuất hiện vào đầu thế kỷ 20, nghĩa của "reallot" thể hiện hành động phân bổ lại hoặc phân chia một tài nguyên hoặc trách nhiệm nào đó. Sự kết hợp của các thành phần này làm rõ tính chất lặp lại trong việc phân bổ mà từ này thể hiện trong ngữ cảnh hiện tại.
Từ "reallot" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện liên quan đến việc phân bổ lại nguồn lực hoặc tài sản, thường trong bối cảnh kinh tế hoặc quản lý. Trong phần Viết và Nói, các thí sinh có thể sử dụng từ này khi thảo luận về việc phân bổ lại trách nhiệm hoặc ngân sách trong tổ chức. Từ này chủ yếu xuất hiện trong tài liệu chính thức và bài viết học thuật về chủ đề quản lý và phân phối tài nguyên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp