Bản dịch của từ Reams trong tiếng Việt
Reams

Reams (Noun)
Số nhiều của ram.
Plural of ream.
The charity collected reams of paper for the local school project.
Tổ chức từ thiện đã thu thập nhiều ream giấy cho dự án trường học.
They did not donate reams of paper to the community center.
Họ không quyên góp nhiều ream giấy cho trung tâm cộng đồng.
How many reams of paper did the organization provide for the event?
Tổ chức đã cung cấp bao nhiêu ream giấy cho sự kiện?
Dạng danh từ của Reams (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ream | Reams |
Họ từ
Từ "reams" là danh từ số nhiều, thường được sử dụng để chỉ một khối lượng lớn giấy, tương đương với khoảng 500 tờ giấy tiêu chuẩn. Trong tiếng Anh Mỹ, "ream" được sử dụng phổ biến và thường được viết tắt là "reams" trong ngữ cảnh văn phòng hoặc in ấn. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, khái niệm này cũng được chấp nhận nhưng ít phổ biến hơn. Nói chung, "reams" có nghĩa là số lượng lớn hoặc khối lượng lớn, thường dùng ẩn dụ cho dữ liệu hoặc thông tin.
Từ "reams" có nguồn gốc từ tiếng Latin "reamus", có nghĩa là "đo lường" hoặc "cắt", liên quan đến hoạt động xử lý giấy. Lịch sử sử dụng từ này gắn liền với các đơn vị tiêu chuẩn để đo số lượng giấy, thường là 500 tờ cho một ream. Hiện nay, "reams" thường được sử dụng để chỉ số lượng lớn giấy in, phản ánh quá trình phát triển trong ngành công nghiệp in ấn và tiêu thụ giấy.
Từ "reams" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, với tần suất thấp. Bối cảnh phổ biến của từ này liên quan đến lượng lớn giấy hoặc tài liệu, thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về văn phòng, quản lý tài liệu, hoặc trong các tình huống học thuật khi đề cập đến khối lượng tài liệu cần nghiên cứu hoặc xử lý. Sự xuất hiện của từ này còn gặp ở các lĩnh vực liên quan đến kinh doanh, xuất bản và giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp