Bản dịch của từ Reanalyse trong tiếng Việt

Reanalyse

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reanalyse (Verb)

01

Tiến hành phân tích sâu hơn về; phân tích lại.

Conduct a further analysis of analyse again.

Ví dụ

Researchers will reanalyse the survey data from last year's study.

Các nhà nghiên cứu sẽ phân tích lại dữ liệu khảo sát từ nghiên cứu năm ngoái.

They did not reanalyse the results after the initial findings were published.

Họ đã không phân tích lại kết quả sau khi công bố phát hiện ban đầu.

Will the team reanalyse the social trends from the recent report?

Liệu nhóm có phân tích lại các xu hướng xã hội từ báo cáo gần đây không?

Dạng động từ của Reanalyse (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Reanalyse

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Reanalysed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Reanalysed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Reanalyses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Reanalysing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Reanalyse cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reanalyse

Không có idiom phù hợp