Bản dịch của từ Reanalyse trong tiếng Việt
Reanalyse

Reanalyse (Verb)
Tiến hành phân tích sâu hơn về; phân tích lại.
Conduct a further analysis of analyse again.
Researchers will reanalyse the survey data from last year's study.
Các nhà nghiên cứu sẽ phân tích lại dữ liệu khảo sát từ nghiên cứu năm ngoái.
They did not reanalyse the results after the initial findings were published.
Họ đã không phân tích lại kết quả sau khi công bố phát hiện ban đầu.
Will the team reanalyse the social trends from the recent report?
Liệu nhóm có phân tích lại các xu hướng xã hội từ báo cáo gần đây không?
Dạng động từ của Reanalyse (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reanalyse |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reanalysed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reanalysed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reanalyses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reanalysing |
Từ "reanalyse" là động từ có nghĩa là phân tích lại một vấn đề hoặc dữ liệu đã được phân tích trước đó nhằm đưa ra hiểu biết mới hoặc cải thiện kết quả. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường viết là "re-analyse", bao gồm dấu gạch nối, trong khi tiếng Anh Mỹ sử dụng hình thức không có dấu gạch nối, "reanalyze". Sự khác biệt này không làm thay đổi ý nghĩa của từ, nhưng có thể ảnh hưởng đến cách thức được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật hoặc chuyên môn.
Từ "reanalyse" xuất phát từ tiền tố Latin "re-" có nghĩa là "lại" và từ gốc "analyse", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "analusis" có nghĩa là "phân tích". Sự kết hợp này chỉ hành động phân tích lại một đối tượng hoặc vấn đề nào đó. Thuật ngữ này đã trở thành phổ biến trong các lĩnh vực khoa học và xã hội học, nơi việc xem xét lại dữ liệu hay giả thuyết là cần thiết để có cái nhìn sâu sắc hơn. Ý nghĩa hiện tại của từ phản ánh tính chất lập lại trong quá trình phân tích.
Từ "reanalyse" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong đó, từ này thường xuất hiện chủ yếu trong các bài viết học thuật hoặc nghiên cứu, liên quan đến việc phân tích lại các dữ liệu, kết quả nghiên cứu nhằm rút ra kết luận chính xác hơn. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, công nghệ khi cần đánh giá lại hoặc xem xét sâu sắc thông tin trước đó.